Kết quả trận Athletic Bilbao vs RCD Espanyol, 03h00 ngày 23/12
Athletic Bilbao
0.94
0.96
0.91
0.97
1.67
3.50
4.80
1.01
0.87
1.21
0.70
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Athletic Bilbao vs RCD Espanyol hôm nay ngày 23/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Athletic Bilbao vs RCD Espanyol tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Athletic Bilbao vs RCD Espanyol hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Athletic Bilbao vs RCD Espanyol
1 - 1 Carlos Romero
1 - 2 Pere Milla Pena Kiến tạo: Tyrhys Dolan
Jofre Carreras PagesRa sân: Pere Milla Pena
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Ra sân: Nico Williams
Enrique Garcia Martinez, KikeRa sân: Pol Lozano
Ra sân: Gorosabel
Ra sân: Adama Boiro
Urko Gonzalez de Zarate
Ra sân: Inaki Williams Dannis
Clemens RiedelRa sân: Carlos Romero
Jose Otoniel SalinasRa sân: Tyrhys Dolan
Ruben Sanchez SaezRa sân: Eduardo Exposito
Clemens Riedel
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Athletic Bilbao VS RCD Espanyol
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Athletic Bilbao vs RCD Espanyol
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 1 | 0 | 44 | 5.72 | |
| 9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 3 | 0 | 34 | 6.35 | |
| 7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 4 | 3 | 2 | 49 | 40 | 81.63% | 10 | 1 | 75 | 7.74 | |
| 1 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 36 | 6.28 | |
| 15 | Inigo Lekue Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 0 | 82 | 5.78 | |
| 11 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.06 | |
| 2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 5 | 0 | 62 | 6.39 | |
| 8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 1 | 59 | 5.97 | |
| 23 | Robert Navarro | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 9 | 6.06 | |
| 4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 3 | 78 | 6.59 | |
| 10 | Nico Williams | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 4 | 0 | 41 | 6.49 | |
| 12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 1 | 19 | 6.49 | |
| 20 | Unai Gomez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 18 | 6.21 | |
| 19 | Adama Boiro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 0 | 60 | 5.27 | |
| 18 | Mikel Jauregizar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 59 | 47 | 79.66% | 5 | 0 | 78 | 6.45 | |
| 30 | Alejandro Rego | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 29 | 6.26 |
RCD Espanyol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 2 | 15 | 6.27 | |
| 13 | Marko Dmitrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 25 | 58.14% | 0 | 1 | 55 | 8.08 | |
| 6 | Leandro Cabrera Sasia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 3 | 42 | 6.66 | |
| 12 | Jose Otoniel Salinas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
| 11 | Pere Milla Pena | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 3 | 0 | 27 | 7.05 | |
| 8 | Eduardo Exposito | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 5 | 27 | 18 | 66.67% | 6 | 2 | 46 | 7.4 | |
| 5 | Fernando Calero | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 42 | 6.97 | |
| 10 | Pol Lozano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 32 | 6.14 | |
| 24 | Tyrhys Dolan | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 31 | 7.69 | |
| 17 | Jofre Carreras Pages | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 15 | 6 | |
| 23 | Omar El Hilali | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 56 | 7.11 | |
| 9 | Roberto Fernandez Jaen | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 3 | 36 | 6.63 | |
| 2 | Ruben Sanchez Saez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.06 | |
| 38 | Clemens Riedel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.87 | |
| 4 | Urko Gonzalez de Zarate | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 45 | 6.7 | |
| 22 | Carlos Romero | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 49 | 8.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
