Kết quả trận Atalanta vs Sporting CP, 00h45 ngày 01/12
Atalanta
0.77
1.03
0.86
0.84
1.97
3.60
3.08
1.09
0.66
0.67
1.03
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Atalanta vs Sporting CP hôm nay ngày 01/12/2023 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Atalanta vs Sporting CP tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Atalanta vs Sporting CP hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Atalanta vs Sporting CP
Goncalo Inacio
Kiến tạo: Teun Koopmeiners
Geny CatamoRa sân: Ricardo Esgaio Souza
Marcus EdwardsRa sân: Francisco Trincao
1 - 1 Marcus Edwards Kiến tạo: Viktor Gyokeres
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Gianluca Scamacca
Ra sân: Teun Koopmeiners
Nuno SantosRa sân: Morten Hjulmand
Sebastian Coates NionRa sân: Jeremiah St. Juste
Ra sân: Sead Kolasinac
Ra sân: Giorgio Scalvini
Matheus Reis de Lima
Hidemasa Morita
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Atalanta VS Sporting CP
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Atalanta vs Sporting CP
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 40 | 6.43 | |
| 23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 33 | 6.62 | |
| 19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 1 | 35 | 6.78 | |
| 1 | Juan Musso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 21 | 6.81 | |
| 33 | Hans Hateboer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 24 | 6.23 | |
| 11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 32 | 6.3 | |
| 90 | Gianluca Scamacca | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 24 | 7.29 | |
| 7 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
| 13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 28 | 6.44 | |
| 22 | Matteo Ruggeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 30 | 6.43 | |
| 42 | Giorgio Scalvini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 36 | 6.73 |
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Antonio Adan Garrido | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 5.73 | |
| 47 | Ricardo Esgaio Souza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 30 | 5.85 | |
| 3 | Jeremiah St. Juste | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 47 | 6.06 | |
| 2 | Matheus Reis de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 31 | 6.28 | |
| 17 | Francisco Trincao | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 1 | 0 | 38 | 5.98 | |
| 9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 28 | 6.47 | |
| 5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 38 | 6.46 | |
| 42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 34 | 6.18 | |
| 8 | Pedro Goncalves | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 0 | 23 | 5.88 | |
| 25 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 0 | 68 | 5.96 | |
| 26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 0 | 41 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
