Kết quả trận Atalanta vs Chelsea, 03h00 ngày 10/12
Atalanta
0.91
0.93
0.87
0.87
3.25
3.30
2.21
1.19
0.68
0.68
1.16
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Atalanta vs Chelsea hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Atalanta vs Chelsea tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Atalanta vs Chelsea hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Atalanta vs Chelsea
Ra sân: Raoul Bellanova
0 - 1 João Pedro Junqueira de Jesus Kiến tạo: Reece James
João Pedro Junqueira de Jesus Goal awarded
Trevoh Thomas Chalobah
Wesley FofanaRa sân: Trevoh Thomas Chalobah
Kiến tạo: Charles De Ketelaere
Alejandro GarnachoRa sân: Pedro Neto
Malo GustoRa sân: Enzo Fernandez
Ra sân: Gianluca Scamacca
Ra sân: Sead Kolasinac
Oluwatosin AdarabioyoRa sân: Wesley Fofana
Kiến tạo: Marten de Roon
Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Ederson Jose dos Santos Lourenco
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Atalanta VS Chelsea
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Atalanta vs Chelsea
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 3 | 33 | 6.45 | |
| 23 | Sead Kolasinac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 44 | 6.33 | |
| 19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 0 | 41 | 6.11 | |
| 11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 33 | 6.36 | |
| 77 | Davide Zappacosta | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 2 | 32 | 6.32 | |
| 9 | Gianluca Scamacca | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 22 | 6.24 | |
| 29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 26 | 5.82 | |
| 16 | Raoul Bellanova | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 1 | 0 | 11 | 6.05 | |
| 17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 27 | 6.12 | |
| 13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 41 | 5.94 | |
| 3 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 48 | 6.16 | |
| 47 | Bernasconi Lorenzo | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 34 | 5.73 |
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Reece James | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 41 | 7.41 | |
| 7 | Pedro Neto | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 0 | 31 | 6.38 | |
| 3 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 37 | 7.01 | |
| 23 | Trevoh Thomas Chalobah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 2 | 43 | 6.66 | |
| 1 | Robert Sanchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 38 | 6.62 | |
| 5 | Benoit Badiashile Mukinayi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 41 | 6.77 | |
| 20 | João Pedro Junqueira de Jesus | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 25 | 7.03 | |
| 29 | Wesley Fofana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.17 | |
| 25 | Moises Caicedo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 42 | 7.07 | |
| 8 | Enzo Fernandez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 39 | 6.35 | |
| 11 | Jamie Bynoe-Gittens | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
| 34 | Josh Acheampong | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 44 | 7.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
