Kết quả trận Aston Villa vs Southampton, 02h00 ngày 17/09

Vòng 8
02:00 ngày 17/09/2022
Aston Villa
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Southampton
Địa điểm: Villa Park
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃

Ngoại Hạng Anh » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Aston Villa vs Southampton hôm nay ngày 17/09/2022 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Aston Villa vs Southampton tại Ngoại Hạng Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Aston Villa vs Southampton hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Aston Villa vs Southampton

Aston Villa Aston Villa
Phút
Southampton Southampton
Jacob Ramsey 1 - 0 match goal
41'
Jacob Ramsey Goal (VAR xác nhận) match var
43'
Douglas Luiz Soares de Paulo
Ra sân: Boubacar Kamara
match change
44'
Philippe Coutinho Correia match yellow.png
45'
46'
match change Joe Aribo
Ra sân: Ibrahima Diallo
46'
match change Juan Larios
Ra sân: Romain Perraud
Jacob Ramsey match yellow.png
58'
Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Leon Bailey
match change
67'
Leander Dendoncker
Ra sân: Jacob Ramsey
match change
67'
71'
match change Stuart Armstrong
Ra sân: Adam Armstrong
71'
match change Sekou Mara
Ra sân: Che Adams
79'
match change Samuel Ikechukwu Edozie
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
82'
match yellow.png James Ward Prowse
Danny Ings
Ra sân: Philippe Coutinho Correia
match change
84'
Ashley Young match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Aston Villa VS Southampton

Aston Villa Aston Villa
Southampton Southampton
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
413
 
Số đường chuyền
 
374
74%
 
Chuyền chính xác
 
74%
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
48
 
Đánh đầu
 
48
28
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
2
34
 
Rê bóng thành công
 
27
6
 
Đánh chặn
 
12
28
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
34
 
Cản phá thành công
 
27
5
 
Thử thách
 
13
146
 
Pha tấn công
 
106
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Douglas Luiz Soares de Paulo
9
Danny Ings
16
Calum Chambers
25
Robin Olsen
8
Morgan Sanson
32
Leander Dendoncker
17
Ludwig Augustinsson
19
Marvelous Nakamba
10
Emiliano Buendia Stati
Aston Villa Aston Villa 4-3-2-1
4-2-3-1 Southampton Southampton
1
Martinez
27
Digne
5
Mings
4
Ngoyo
18
Young
7
McGinn
44
Kamara
41
Ramsey
23
Correia
31
Bailey
11
Watkins
31
Bazunu
2
Walker-P...
37
Bella-Ko...
22
Karim
15
Perraud
27
Diallo
8
Prowse
24
Elyounou...
19
Djenepo
9
Armstron...
10
Adams

Substitutes

6
Duje Caleta-Car
7
Joe Aribo
4
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
32
Theo Walcott
18
Sekou Mara
1
Alex McCarthy
17
Stuart Armstrong
23
Samuel Ikechukwu Edozie
28
Juan Larios
Đội hình dự bị
Aston Villa Aston Villa
Douglas Luiz Soares de Paulo 6
Danny Ings 9
Calum Chambers 16
Robin Olsen 25
Morgan Sanson 8
Leander Dendoncker 32
Ludwig Augustinsson 17
Marvelous Nakamba 19
Emiliano Buendia Stati 10
Aston Villa Southampton
6 Duje Caleta-Car
7 Joe Aribo
4 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
32 Theo Walcott
18 Sekou Mara
1 Alex McCarthy
17 Stuart Armstrong
23 Samuel Ikechukwu Edozie
28 Juan Larios

Dữ liệu đội bóng:Aston Villa vs Southampton

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
10.67 Phạm lỗi 9.67
5 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1.33
46.33% Kiểm soát bóng 64.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2.4
1.1 Bàn thua 1.4
6.1 Sút trúng cầu môn 6.1
11.3 Phạm lỗi 9.2
5.1 Phạt góc 5.4
1.7 Thẻ vàng 1.5
50.6% Kiểm soát bóng 55.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aston Villa (25trận)
Chủ Khách
Southampton (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
2
HT-H/FT-T
3
1
0
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
3
0
1
HT-H/FT-B
0
4
1
2
HT-B/FT-B
1
0
1
2