Kết quả trận Aston Villa vs Newcastle United, 03h15 ngày 31/01
Aston Villa
0.91
0.99
0.97
0.91
2.25
3.60
2.88
1.03
0.87
0.99
0.89
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Aston Villa vs Newcastle United hôm nay ngày 31/01/2024 lúc 03:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Aston Villa vs Newcastle United tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Aston Villa vs Newcastle United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Aston Villa vs Newcastle United
0 - 1 Fabian Schar Kiến tạo: Kieran Trippier
0 - 2 Fabian Schar
Miguel Angel Almiron RejalaRa sân: Alexander Isak
0 - 3 Alexandre Moreno Lopera(OW)
Ra sân: Moussa Diaby
Ra sân: Boubacar Kamara
Ra sân: Youri Tielemans
Kiến tạo: Leon Bailey
Valentino LivramentoRa sân: Lewis Miley
Emil Henry Kristoffer KrafthRa sân: Anthony Gordon
Anthony Gordon
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Aston Villa VS Newcastle United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Aston Villa vs Newcastle United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Damian Martinez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 32 | 6.06 | |
| 7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 2 | 1 | 41 | 6.04 | |
| 15 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 30 | 5.87 | |
| 8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 28 | 5.94 | |
| 17 | Clement Lenglet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 36 | 6.09 | |
| 11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 19 | 5.76 | |
| 4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 28 | 5.9 | |
| 2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 2 | 36 | 6.06 | |
| 44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 34 | 5.7 | |
| 6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 45 | 41 | 91.11% | 2 | 0 | 53 | 6.33 | |
| 19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 13 | 5.88 |
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Kieran Trippier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 6 | 1 | 35 | 7.77 | |
| 1 | Martin Dubravka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.65 | |
| 5 | Fabian Schar | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 2 | 39 | 8.44 | |
| 33 | Dan Burn | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 2 | 50 | 7.23 | |
| 23 | Jacob Murphy | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 10 | 6.72 | |
| 24 | Miguel Angel Almiron Rejala | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
| 36 | Sean Longstaff | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 17 | 6.35 | |
| 10 | Anthony Gordon | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 33 | 6.9 | |
| 39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 39 | 6.66 | |
| 14 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.65 | |
| 4 | Sven Botman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 1 | 49 | 6.84 | |
| 67 | Lewis Miley | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 1 | 24 | 6.68 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
