Kết quả trận Aston Villa vs Manchester United, 23h30 ngày 21/12
Aston Villa
1.07
0.83
0.92
0.96
2.20
3.40
3.10
0.73
1.17
0.73
1.17
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Aston Villa vs Manchester United hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 23:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Aston Villa vs Manchester United tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Aston Villa vs Manchester United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Aston Villa vs Manchester United
0 - 1 Matheus Cunha Kiến tạo: Patrick Dorgu
Kiến tạo: John McGinn
Lisandro MartinezRa sân: Bruno Fernandes
Kiến tạo: Ollie Watkins
Manuel Ugarte
Diogo Dalot
Joshua ZirkzeeRa sân: Manuel Ugarte
Jack FletcherRa sân: Benjamin Sesko
Ra sân: Ollie Watkins
Ra sân: Ian Maatsen
Ra sân: Amadou Onana
Ra sân: John McGinn
Shea LaceyRa sân: Leny Yoro
Ra sân: Boubacar Kamara
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Aston Villa VS Manchester United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Aston Villa vs Manchester United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Damian Emiliano Martinez Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 29 | 7.35 | |
| 3 | Victor Nilsson-Lindelof | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.57 | |
| 7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 24 | 6.34 | |
| 8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 2 | 21 | 6.49 | |
| 11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 10 | 6.09 | |
| 4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.37 | |
| 2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 14 | 6.37 | |
| 44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 23 | 6.37 | |
| 27 | Morgan Rogers | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.36 | |
| 22 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 29 | 6.81 | |
| 24 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 19 | 6.75 |
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Bruno Fernandes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 2 | 0 | 38 | 6.84 | |
| 23 | Luke Shaw | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 48 | 6.56 | |
| 2 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 1 | 32 | 6.42 | |
| 10 | Matheus Cunha | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 29 | 6.34 | |
| 7 | Mason Mount | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.08 | |
| 25 | Manuel Ugarte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 27 | 6.25 | |
| 30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 6 | 6.19 | |
| 31 | Senne Lammens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.95 | |
| 15 | Leny Yoro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 23 | 6.44 | |
| 13 | Patrick Dorgu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 29 | 6.54 | |
| 26 | Ayden Heaven | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 4 | 33 | 7.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
