Kết quả trận Aston Villa vs Fulham, 18h30 ngày 03/05
Aston Villa
0.84
1.04
0.89
0.97
1.84
3.75
4.35
0.93
0.95
0.35
2.00
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Aston Villa vs Fulham hôm nay ngày 03/05/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Aston Villa vs Fulham tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Aston Villa vs Fulham hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Aston Villa vs Fulham
Kiến tạo: John McGinn
Ryan Sessegnon
Ryan Sessegnon Goal Disallowed
Kenny Tete
Emile Smith RoweRa sân: Ryan Sessegnon
Calvin Bassey Ughelumba
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
Ra sân: John McGinn
Sander Berge
Timothy CastagneRa sân: Kenny Tete
Adama Traore DiarraRa sân: Harry Wilson
Ra sân: Ian Maatsen
Ra sân: Ollie Watkins
Harrison ReedRa sân: Sander Berge
Willian Borges da SilvaRa sân: Alex Iwobi
Ra sân: Youri Tielemans
Adama Traore Diarra
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Aston Villa VS Fulham
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Aston Villa vs Fulham
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Damian Emiliano Martinez Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 36 | 7.16 | |
| 12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
| 7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 1 | 39 | 7.5 | |
| 8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 53 | 40 | 75.47% | 3 | 0 | 68 | 7.46 | |
| 21 | Marco Asensio Willemsen | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 22 | 6.31 | |
| 11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 19 | 6.45 | |
| 14 | Pau Torres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 49 | 6.5 | |
| 4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 3 | 54 | 7.1 | |
| 2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 3 | 0 | 48 | 6.71 | |
| 44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 1 | 72 | 6.69 | |
| 17 | Donyell Malen | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.14 | |
| 27 | Morgan Rogers | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 43 | 7.43 | |
| 41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
| 22 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 45 | 6.8 | |
| 24 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 6.16 |
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Willian Borges da Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 6.08 | |
| 1 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 32 | 6.47 | |
| 7 | Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 4 | 31 | 6.91 | |
| 6 | Harrison Reed | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 5.99 | |
| 17 | Alex Iwobi | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 33 | 7.08 | |
| 8 | Harry Wilson | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 3 | 0 | 31 | 6.41 | |
| 11 | Adama Traore Diarra | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 5.93 | |
| 2 | Kenny Tete | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 36 | 5.9 | |
| 5 | Joachim Andersen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 52 | 6.46 | |
| 21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
| 16 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 2 | 37 | 5.99 | |
| 30 | Ryan Sessegnon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 31 | 6.12 | |
| 33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 4 | 0 | 58 | 7.11 | |
| 20 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 0 | 46 | 5.97 | |
| 32 | Emile Smith Rowe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
| 3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 48 | 94.12% | 1 | 0 | 58 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
