Kết quả trận Aston Villa vs Fulham, 21h00 ngày 12/11
Aston Villa
1.04
0.82
0.84
0.96
1.50
4.10
5.10
0.73
1.07
1.03
0.77
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Aston Villa vs Fulham hôm nay ngày 12/11/2023 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Aston Villa vs Fulham tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Aston Villa vs Fulham hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Aston Villa vs Fulham
Harry WilsonRa sân: Bobby Reid
Joao Palhinha
Ra sân: Moussa Diaby
Kiến tạo: Leon Bailey
Antonee Robinson
3 - 1 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Kiến tạo: Antonee Robinson
Carlos Vinicius Alves MoraisRa sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Tom CairneyRa sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Alex Iwobi
Adama Traore DiarraRa sân: Willian Borges da Silva
Harrison ReedRa sân: Alex Iwobi
Carlos Vinicius Alves Morais Goal Disallowed
Harrison Reed
Carlos Vinicius Alves Morais
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Aston Villa VS Fulham
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Aston Villa vs Fulham
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Damian Martinez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 27 | 6.68 | |
| 12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 42 | 6.8 | |
| 7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 33 | 8.4 | |
| 8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 0 | 24 | 6.92 | |
| 11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.45 | |
| 14 | Pau Torres | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 0 | 64 | 6.92 | |
| 4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 47 | 6.87 | |
| 2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 29 | 6.67 | |
| 44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 36 | 6.52 | |
| 6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 1 | 37 | 6.89 | |
| 19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.4 |
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Willian Borges da Silva | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 20 | 5.94 | |
| 14 | Bobby Reid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 30 | 5.7 | |
| 13 | Tim Ream | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 34 | 5.69 | |
| 17 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.96 | |
| 7 | Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 14 | 5.94 | |
| 22 | Alex Iwobi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 29 | 5.49 | |
| 18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 17 | 6.14 | |
| 21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 36 | 6.18 | |
| 26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 31 | 5.82 | |
| 33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 22 | 5.54 | |
| 3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 33 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
