Kết quả trận Aston Villa vs Bournemouth AFC, 22h00 ngày 18/03
Aston Villa
0.91
0.95
0.88
0.92
1.62
3.70
4.55
0.84
0.96
0.79
1.01
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Aston Villa vs Bournemouth AFC hôm nay ngày 18/03/2023 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Aston Villa vs Bournemouth AFC tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Aston Villa vs Bournemouth AFC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Aston Villa vs Bournemouth AFC
Kiến tạo: Leon Bailey
Phillip Billing
Jefferson Andres Lerma Solis
Hamed Junior TraoreRa sân: Joe Rothwell
Antoine SemenyoRa sân: Jaidon Anthony
Ra sân: Leon Bailey
Marcos Senesi
David BrooksRa sân: Adam Smith
Jack Stephens
Kiến tạo: Ollie Watkins
Kiến tạo: Tyrone Mings
Kieffer MooreRa sân: Phillip Billing
Matias Nicolas VinaRa sân: Dango Ouattara
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Ra sân: John McGinn
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Aston Villa VS Bournemouth AFC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Aston Villa vs Bournemouth AFC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Damian Martinez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 0 | 50 | 7.28 | |
| 7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 44 | 7.41 | |
| 5 | Tyrone Mings | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 74 | 65 | 87.84% | 0 | 2 | 88 | 8.07 | |
| 9 | Bertrand Traore | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 14 | 6.2 | |
| 15 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 2 | 55 | 7.3 | |
| 11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 24 | 7.48 | |
| 10 | Emiliano Buendia Stati | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 40 | 7.64 | |
| 31 | Leon Bailey | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 1 | 27 | 7.14 | |
| 4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 61 | 58 | 95.08% | 0 | 0 | 67 | 6.95 | |
| 2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 76 | 7.81 | |
| 6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 9 | 0 | 70 | 8.99 | |
| 41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 45 | 8.13 |
Bournemouth AFC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 37 | 6.11 | |
| 3 | Jack Stephens | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 1 | 58 | 6.34 | |
| 7 | David Brooks | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.88 | |
| 8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 1 | 46 | 6.58 | |
| 29 | Phillip Billing | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 0 | 48 | 6.41 | |
| 9 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 35 | 6.51 | |
| 14 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 23 | 6.47 | |
| 25 | Marcos Senesi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 3 | 63 | 6.52 | |
| 5 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 62 | 6.37 | |
| 22 | Hamed Junior Traore | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 17 | 6.52 | |
| 13 | Norberto Murara Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 21 | 6.57 | |
| 24 | Antoine Semenyo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 5.62 | |
| 32 | Jaidon Anthony | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 35 | 5.92 | |
| 11 | Dango Ouattara | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 2 | 1 | 36 | 6.74 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
