Kết quả trận Aston Villa vs Arsenal, 19h30 ngày 06/12
Aston Villa
0.85
1.05
1.00
0.75
4.20
3.50
1.85
0.90
1.00
0.97
0.93
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Aston Villa vs Arsenal hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Aston Villa vs Arsenal tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Aston Villa vs Arsenal hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Aston Villa vs Arsenal
Viktor GyokeresRa sân: Mikel Merino Zazon
Leandro TrossardRa sân: Eberechi Eze
1 - 1 Leandro Trossard
Ra sân: Ollie Watkins
Riccardo Calafiori
Bukayo Saka
Ra sân: John McGinn
Ra sân: Amadou Onana
Noni MaduekeRa sân: Bukayo Saka
Gabriel Teodoro Martinelli SilvaRa sân: Leandro Trossard
Ra sân: Pau Torres
Myles Lewis SkellyRa sân: Riccardo Calafiori
Ra sân: Matthew Cash
Kiến tạo: Boubacar Kamara
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Aston Villa VS Arsenal
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Aston Villa vs Arsenal
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Damian Emiliano Martinez Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 23 | 6.93 | |
| 7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 13 | 6.55 | |
| 8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 6.28 | |
| 11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 19 | 6.72 | |
| 14 | Pau Torres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 25 | 6.53 | |
| 4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.43 | |
| 2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 1 | 18 | 7.54 | |
| 44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 20 | 6.41 | |
| 27 | Morgan Rogers | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 21 | 6.14 | |
| 22 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 16 | 6.42 | |
| 24 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 22 | 6.75 |
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 14 | 6.11 | |
| 8 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 31 | 6.17 | |
| 23 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 5.92 | |
| 4 | Benjamin William White | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 26 | 6.39 | |
| 41 | Declan Rice | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 32 | 6.09 | |
| 10 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.07 | |
| 7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 28 | 6.1 | |
| 36 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 2 | 32 | 6.17 | |
| 12 | Jurrien Timber | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 32 | 6.54 | |
| 33 | Riccardo Calafiori | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 18 | 6.06 | |
| 5 | Piero Hincapie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
