Kết quả trận AS Roma vs Sassuolo, 00h00 ngày 18/03
AS Roma
0.86
1.04
0.87
1.01
1.40
5.00
7.00
0.86
1.04
0.93
0.95
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AS Roma vs Sassuolo hôm nay ngày 18/03/2024 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AS Roma vs Sassuolo tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AS Roma vs Sassuolo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AS Roma vs Sassuolo
Ra sân: Leonardo Spinazzola
Kiến tạo: Leandro Daniel Paredes
Ra sân: Rick Karsdorp
Ra sân: Houssem Aouar
Cristian VolpatoRa sân: Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Daniel BolocaRa sân: Gregoire Defrel
Nedim BajramiRa sân: Uros Racic
Samuele MulattieriRa sân: Andrea Pinamonti
Ra sân: Romelu Lukaku
Ra sân: Stephan El Shaarawy
Ruan Tressoldi NettoRa sân: Mattia Viti
Martin Erlic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AS Roma VS Sassuolo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AS Roma vs Sassuolo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
| 90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.13 | |
| 37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 16 | 6.53 | |
| 4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.23 | |
| 16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.25 | |
| 14 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.21 | |
| 7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
| 2 | Rick Karsdorp | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 7 | 6.21 | |
| 23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 17 | 6.28 | |
| 22 | Houssem Aouar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
| 99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.36 |
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 47 | Andrea Consigli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.37 | |
| 14 | Pedro Mba Obiang Avomo, Perico | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.16 | |
| 92 | Gregoire Defrel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.06 | |
| 5 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.28 | |
| 13 | Gian Marco Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.35 | |
| 9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 2 | 4 | 6.33 | |
| 6 | Uros Racic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.23 | |
| 7 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.22 | |
| 45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
| 3 | Marcus Holmgren Pedersen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.25 | |
| 21 | Mattia Viti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
