Kết quả trận AS Roma vs Como, 02h45 ngày 16/12
AS Roma
0.83
1.07
0.79
0.95
1.92
3.40
3.90
1.25
0.70
1.17
0.73
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AS Roma vs Como hôm nay ngày 16/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AS Roma vs Como tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AS Roma vs Como hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AS Roma vs Como
Anastasios DouvikasRa sân: Assane Diao
Jayden Addai
Nicolas Paz Martinez
Kiến tạo: Matìas Soulè Malvano
Stefan PoschRa sân: Maxence Caqueret
Jesus RodriguezRa sân: Jayden Addai
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
Nicolas KuhnRa sân: Martin Baturina
Ignace Van Der BremptRa sân: Ivan Smolcic
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
Jacobo Ramon Naveros
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AS Roma VS Como
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AS Roma vs Como
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 44 | 6.52 | |
| 7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 4 | 41 | 6.67 | |
| 23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 40 | 7.12 | |
| 22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 1 | 60 | 6.91 | |
| 5 | Evan Ndicka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 2 | 48 | 6.75 | |
| 99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
| 17 | Manu Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 45 | 6.45 | |
| 2 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 42 | 7.04 | |
| 11 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
| 18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 4 | 1 | 46 | 7.26 | |
| 43 | Wesley Vinicius | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 5 | 0 | 44 | 8.08 |
Como
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Marc-Oliver Kempf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 4 | 47 | 6.83 | |
| 1 | Jean Butez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 38 | 6.14 | |
| 27 | Stefan Posch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 11 | Anastasios Douvikas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 14 | 5.91 | |
| 6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 45 | 6.32 | |
| 33 | Lucas Da Cunha | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 33 | 6.05 | |
| 20 | Martin Baturina | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 27 | 6 | |
| 28 | Ivan Smolcic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 36 | 6.44 | |
| 10 | Nicolas Paz Martinez | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 24 | 5.74 | |
| 42 | Jayden Addai | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 16 | 6.44 | |
| 3 | Alex Valle Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 45 | 6.18 | |
| 38 | Assane Diao | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 12 | 6.32 | |
| 14 | Jacobo Ramon Naveros | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 46 | 7 | |
| 17 | Jesus Rodriguez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
