Kết quả trận AS Roma vs Como, 02h45 ngày 16/12

Vòng 15
02:45 ngày 16/12/2025
AS Roma
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Como
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.25
0.79
U 2.25
0.95
1
1.92
X
3.40
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 1
1.17
U 1
0.73

Serie A » 17

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AS Roma vs Como hôm nay ngày 16/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AS Roma vs Como tại Serie A 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AS Roma vs Como hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả AS Roma vs Como

AS Roma AS Roma
Phút
Como Como
37'
match change Anastasios Douvikas
Ra sân: Assane Diao
55'
match yellow.png Jayden Addai
Gianluca Mancini match yellow.png
58'
59'
match yellow.png Nicolas Paz Martinez
Wesley Vinicius 1 - 0
Kiến tạo: Matìas Soulè Malvano
match goal
60'
65'
match change Stefan Posch
Ra sân: Maxence Caqueret
65'
match change Jesus Rodriguez
Ra sân: Jayden Addai
Stephan El Shaarawy
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
match change
73'
79'
match change Nicolas Kuhn
Ra sân: Martin Baturina
79'
match change Ignace Van Der Brempt
Ra sân: Ivan Smolcic
Leon Bailey
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
match change
82'
Stephan El Shaarawy match yellow.png
88'
Wesley Vinicius match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Jacobo Ramon Naveros

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật AS Roma VS Como

AS Roma AS Roma
Como Como
Giao bóng trước
match ok
14
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
16
 
Phạm lỗi
 
8
6
 
Phạt góc
 
3
8
 
Sút Phạt
 
16
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
26
 
Đánh đầu
 
26
1
 
Cứu thua
 
3
20
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
10
29
 
Long pass
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
6
 
Successful center
 
2
2
 
Substitution
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
6
 
Cản sút
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
9
27
 
Ném biên
 
24
395
 
Số đường chuyền
 
354
82%
 
Chuyền chính xác
 
79%
108
 
Pha tấn công
 
72
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
3
 
Cơ hội lớn
 
0
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
12
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
8
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
47
 
Số pha tranh chấp thành công
 
53
1.16
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.6
1.16
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.6
34
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
22
17
 
Số quả tạt chính xác
 
10
36
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
38
11
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
15
23
 
Phá bóng
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

92
Stephan El Shaarawy
31
Leon Bailey
21
Paulo Dybala
32
Devis Vasquez
12
Konstantinos Tsimikas
35
Baldanzi Tommaso
95
Pierluigi Gollini
61
Niccolo Pisilli
87
Daniele Ghilardi
24
Jan Ziolkowski
3
Jose Angel Esmoris Tasende
69
Muhammed Bah
AS Roma AS Roma 3-4-2-1
4-2-3-1 Como Como
99
Svilar
22
Canseco
5
Ndicka
23
Mancini
2
Rensch
17
Kone
4
Cristant...
43
Vinicius
7
Pellegri...
18
Malvano
11
Ferguson
1
Butez
28
Smolcic
14
Naveros
2
Kempf
3
Gomez
6
Caqueret
33
Cunha
42
Addai
10
Martinez
38
Diao
20
Baturina

Substitutes

27
Stefan Posch
77
Ignace Van Der Brempt
11
Anastasios Douvikas
17
Jesus Rodriguez
19
Nicolas Kuhn
34
Diego Carlos
44
Nikola Cavlina
99
Alberto Cerri
22
Mauro Vigorito
18
Alberto Moreno
55
Andrea Le Borgne
31
Mergim Vojvoda
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Stephan El Shaarawy 92
Leon Bailey 31
Paulo Dybala 21
Devis Vasquez 32
Konstantinos Tsimikas 12
Baldanzi Tommaso 35
Pierluigi Gollini 95
Niccolo Pisilli 61
Daniele Ghilardi 87
Jan Ziolkowski 24
Jose Angel Esmoris Tasende 3
Muhammed Bah 69
AS Roma Como
27 Stefan Posch
77 Ignace Van Der Brempt
11 Anastasios Douvikas
17 Jesus Rodriguez
19 Nicolas Kuhn
34 Diego Carlos
44 Nikola Cavlina
99 Alberto Cerri
22 Mauro Vigorito
18 Alberto Moreno
55 Andrea Le Borgne
31 Mergim Vojvoda

Dữ liệu đội bóng:AS Roma vs Como

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
12.67 Phạm lỗi 14.67
4.67 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 3
51.67% Kiểm soát bóng 55.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 0.7
4.3 Sút trúng cầu môn 5
14 Phạm lỗi 14.3
4.7 Phạt góc 4.1
2.7 Thẻ vàng 2.2
54.9% Kiểm soát bóng 61.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (22trận)
Chủ Khách
Como (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
1
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
4
6
0
1

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 32 88.89% 0 0 44 6.52
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 2 0 1 27 21 77.78% 3 4 41 6.67
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 1 30 28 93.33% 0 1 40 7.12
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 0 0 1 51 44 86.27% 0 1 60 6.91
5 Evan Ndicka Trung vệ 1 0 0 36 30 83.33% 0 2 48 6.75
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 25 6.6
17 Manu Kone Tiền vệ trụ 0 0 2 36 30 83.33% 0 0 45 6.45
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 21 91.3% 2 0 42 7.04
11 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 4 2 1 9 5 55.56% 0 0 23 6.5
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 3 0 2 25 18 72% 4 1 46 7.26
43 Wesley Vinicius Hậu vệ cánh phải 3 1 2 12 8 66.67% 5 0 44 8.08

Como Como
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Marc-Oliver Kempf Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 4 47 6.83
1 Jean Butez Thủ môn 0 0 0 29 19 65.52% 0 0 38 6.14
27 Stefan Posch Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
11 Anastasios Douvikas Tiền đạo cắm 0 0 2 5 5 100% 0 0 14 5.91
6 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 2 0 0 32 27 84.38% 0 0 45 6.32
33 Lucas Da Cunha Tiền vệ trụ 2 0 0 26 20 76.92% 0 0 33 6.05
20 Martin Baturina Tiền vệ công 0 0 0 15 12 80% 3 0 27 6
28 Ivan Smolcic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 36 6.44
10 Nicolas Paz Martinez Tiền vệ công 3 0 0 10 6 60% 1 0 24 5.74
42 Jayden Addai Cánh phải 1 0 1 5 3 60% 0 2 16 6.44
3 Alex Valle Gomez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 20 80% 1 0 45 6.18
38 Assane Diao Cánh trái 1 0 1 5 3 60% 0 0 12 6.32
14 Jacobo Ramon Naveros Trung vệ 1 0 0 28 22 78.57% 1 0 46 7
17 Jesus Rodriguez Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ