Kết quả trận AS OTR vs Gbohloesu, 22h00 ngày 07/12

Vòng
22:00 ngày 07/12/2025
AS OTR
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Gbohloesu
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.03
O 1.75
0.75
U 1.75
1.05
1
3.25
X
1.65
2
4.40
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.00
O 0.75
0.90
U 0.75
0.90

Vô địch Quốc gia Togo

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AS OTR vs Gbohloesu hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AS OTR vs Gbohloesu tại Vô địch Quốc gia Togo 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AS OTR vs Gbohloesu hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả AS OTR vs Gbohloesu

AS OTR AS OTR
Phút
Gbohloesu Gbohloesu
match yellow.png
45'
match yellow.png
47'
match yellow.png
54'
match yellow.png
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật AS OTR VS Gbohloesu

AS OTR AS OTR
Gbohloesu Gbohloesu
31
 
Phạm lỗi
 
17
7
 
Phạt góc
 
4
17
 
Sút Phạt
 
33
2
 
Việt vị
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
0
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
94
 
Pha tấn công
 
83
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:AS OTR vs Gbohloesu

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
1.33 Sút trúng cầu môn 0.67
6 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1
49% Kiểm soát bóng 31.33%
10.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 0.6
2.1 Sút trúng cầu môn 0.8
4.7 Phạt góc 2.9
2.4 Thẻ vàng 0.8
37% Kiểm soát bóng 18.3%
3.1 Phạm lỗi 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS OTR (15trận)
Chủ Khách
Gbohloesu (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
5
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
3
0
0
4