Kết quả trận Arsenal vs Chelsea, 02h00 ngày 24/04
Arsenal
1.01
0.89
0.87
0.87
1.44
4.50
6.50
1.00
0.90
0.22
3.00
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Arsenal vs Chelsea hôm nay ngày 24/04/2024 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Arsenal vs Chelsea tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Arsenal vs Chelsea hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Arsenal vs Chelsea
Kiến tạo: Declan Rice
Alfie Gilchrist
Marc Cucurella
Kiến tạo: Martin Odegaard
Kiến tạo: Bukayo Saka
Raheem SterlingRa sân: Mykhailo Mudryk
Trevoh Thomas ChalobahRa sân: Enzo Fernandez
Kiến tạo: Martin Odegaard
Ra sân: Takehiro Tomiyasu
Ra sân: Thomas Partey
Ra sân: Kai Havertz
Ra sân: Leandro Trossard
Thiago Emiliano da SilvaRa sân: Alfie Gilchrist
Cesare CasadeiRa sân: Noni Madueke
Ra sân: Bukayo Saka
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Arsenal VS Chelsea
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Arsenal vs Chelsea
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Leandro Trossard | Cánh trái | 5 | 1 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 40 | 8.17 | |
| 22 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 24 | 6.69 | |
| 8 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 2 | 0 | 8 | 64 | 56 | 87.5% | 3 | 0 | 82 | 9.8 | |
| 5 | Thomas Partey | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 2 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 56 | 7.48 | |
| 35 | Olexandr Zinchenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 18 | 6.43 | |
| 9 | Gabriel Fernando de Jesus | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.08 | |
| 18 | Takehiro Tomiyasu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 2 | 0 | 39 | 7.14 | |
| 20 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 28 | 6.41 | |
| 4 | Benjamin William White | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 3 | 58 | 48 | 82.76% | 2 | 3 | 79 | 9.21 | |
| 29 | Kai Havertz | Tiền vệ công | 4 | 4 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 4 | 38 | 9.28 | |
| 41 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 57 | 8.47 | |
| 6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 0 | 61 | 7.5 | |
| 2 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 49 | 98% | 0 | 1 | 56 | 7.08 | |
| 11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 15 | 5.92 | |
| 7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 4 | 1 | 5 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 0 | 48 | 8.64 | |
| 21 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.16 |
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 22 | 6.13 | |
| 7 | Raheem Sterling | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 23 | 5.74 | |
| 2 | Axel Disasi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 73 | 72 | 98.63% | 0 | 1 | 84 | 5.82 | |
| 3 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 2 | 61 | 6.02 | |
| 14 | Trevoh Thomas Chalobah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 23 | 5.96 | |
| 5 | Benoit Badiashile Mukinayi | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 104 | 94 | 90.38% | 0 | 2 | 117 | 6.24 | |
| 23 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 72 | 63 | 87.5% | 5 | 0 | 92 | 5.8 | |
| 11 | Noni Madueke | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 26 | 25 | 96.15% | 1 | 0 | 36 | 6.02 | |
| 28 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 45 | 6.38 | |
| 25 | Moises Caicedo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 1 | 1 | 67 | 5.69 | |
| 10 | Mykhailo Mudryk | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 4 | 0 | 30 | 5.97 | |
| 15 | Nicolas Jackson | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 42 | 5.92 | |
| 8 | Enzo Fernandez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 0 | 64 | 5.46 | |
| 31 | Cesare Casadei | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 2 | 18 | 6.54 | |
| 42 | Alfie Gilchrist | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 1 | 48 | 5.49 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
