Kết quả trận Arminia Bielefeld vs Schalke 04, 18h30 ngày 05/10

Vòng 8
18:30 ngày 05/10/2025
Arminia Bielefeld
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 2)
Schalke 04
Địa điểm: Schuco Arena
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.75
0.88
U 2.75
0.98
1
2.20
X
3.50
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Hạng 2 Đức » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Arminia Bielefeld vs Schalke 04 hôm nay ngày 05/10/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Arminia Bielefeld vs Schalke 04 tại Hạng 2 Đức 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Arminia Bielefeld vs Schalke 04 hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Arminia Bielefeld vs Schalke 04

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Phút
Schalke 04 Schalke 04
11'
match goal 0 - 1 Christopher Antwi-Adjej
Mael Corboz match yellow.png
17'
18'
match goal 0 - 2 Hasan Kurucay
Kiến tạo: Vitalie Becker
Sam Schreck match yellow.png
32'
Joel Grodowski match yellow.png
44'
Isaiah Young
Ra sân: Joel Felix
match change
46'
Maximilian Grosser 1 - 2
Kiến tạo: Christopher Lannert
match goal
48'
50'
match yellow.png Vitalie Becker
69'
match change Bryan Lasme
Ra sân: Moussa Sylla
69'
match change Janik Bachmann
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej
Julian Kania
Ra sân: Joel Grodowski
match change
73'
77'
match yellow.png Adrian Tobias Gantenbein
80'
match change Finn Dominik Porath
Ra sân: Adrian Tobias Gantenbein
80'
match change Felipe Sanchez
Ra sân: Vitalie Becker
Benjamin Boakye
Ra sân: Monju Momuluh
match change
85'
Vincent Akrofi Frank Ocansey
Ra sân: Marius Worl
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Arminia Bielefeld VS Schalke 04

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Schalke 04 Schalke 04
6
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
16
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
520
 
Số đường chuyền
 
224
79%
 
Chuyền chính xác
 
52%
16
 
Phạm lỗi
 
13
11
 
Việt vị
 
4
1
 
Đánh đầu
 
40
29
 
Đánh đầu thành công
 
30
2
 
Cứu thua
 
2
5
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
4
46
 
Ném biên
 
19
5
 
Cản phá thành công
 
22
4
 
Thử thách
 
12
5
 
Successful center
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
17
100
 
Pha tấn công
 
88
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Isaiah Young
7
Julian Kania
27
Benjamin Boakye
45
Vincent Akrofi Frank Ocansey
47
Philip Hildesheim
17
Arne Sicker
13
Lukas Kunze
20
Florian Micheler
33
Monti Theiss
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld 4-3-3
3-4-2-1 Schalke 04 Schalke 04
1
Kersken
2
Hagmann
3
Felix
23
Schneide...
24
Lannert
6
Corboz
19
Grosser
8
Schreck
11
Grodowsk...
38
Worl
14
Momuluh
1
Karius
43
Ayhan
25
Katic
4
Kurucay
17
Gantenbe...
23
El-Faouz...
6
Schallen...
33
Becker
18
Antwi-Ad...
19
Karaman
9
Sylla

Substitutes

14
Janik Bachmann
11
Bryan Lasme
2
Felipe Sanchez
27
Finn Dominik Porath
28
Justin Heekeren
30
Anton Donkor
41
Henning Matriciani
8
Amin Younes
16
Mauro Zalazar Martinez
Đội hình dự bị
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Isaiah Young 30
Julian Kania 7
Benjamin Boakye 27
Vincent Akrofi Frank Ocansey 45
Philip Hildesheim 47
Arne Sicker 17
Lukas Kunze 13
Florian Micheler 20
Monti Theiss 33
Arminia Bielefeld Schalke 04
14 Janik Bachmann
11 Bryan Lasme
2 Felipe Sanchez
27 Finn Dominik Porath
28 Justin Heekeren
30 Anton Donkor
41 Henning Matriciani
8 Amin Younes
16 Mauro Zalazar Martinez

Dữ liệu đội bóng:Arminia Bielefeld vs Schalke 04

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
15.67 Phạm lỗi 13
6.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
58% Kiểm soát bóng 46.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1
4 Sút trúng cầu môn 3.4
13.2 Phạm lỗi 14.6
6.8 Phạt góc 3.6
1.9 Thẻ vàng 2.9
48.5% Kiểm soát bóng 42.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arminia Bielefeld (19trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
1
HT-H/FT-T
3
2
4
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
1
1
4

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Mael Corboz Midfielder 0 0 1 21 15 71.43% 0 0 32 6.3
3 Joel Felix Defender 0 0 0 44 38 86.36% 0 3 48 6.3
8 Sam Schreck Midfielder 0 0 0 38 30 78.95% 0 1 51 6.3
30 Isaiah Young Forward 0 0 0 4 3 75% 1 0 11 6.7
23 Leon Schneider Defender 1 0 1 76 67 88.16% 0 6 87 7
11 Joel Grodowski Forward 0 0 0 7 5 71.43% 0 2 18 6.3
19 Maximilian Grosser Defender 3 2 0 53 45 84.91% 0 9 67 8
24 Christopher Lannert Defender 0 0 2 47 36 76.6% 8 0 86 6.8
14 Monju Momuluh Forward 2 2 1 13 7 53.85% 5 0 40 5.8
38 Marius Worl Midfielder 1 0 0 30 23 76.67% 0 1 40 6.4
7 Julian Kania Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.4
1 Jonas Kersken Thủ môn 0 0 0 40 29 72.5% 0 2 57 6.9
2 Felix Hagmann Defender 0 0 0 48 32 66.67% 0 2 68 6.1

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Loris Karius Thủ môn 0 0 0 38 9 23.68% 0 2 48 6.9
19 Kenan Karaman Forward 2 2 1 17 11 64.71% 0 3 30 6.9
14 Janik Bachmann Midfielder 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.5
9 Moussa Sylla Forward 2 0 1 12 9 75% 0 3 15 6.3
25 Nikola Katic Defender 1 0 0 18 8 44.44% 0 6 31 6.8
4 Hasan Kurucay Defender 1 1 0 25 17 68% 0 2 41 8
11 Bryan Lasme Forward 0 0 0 2 1 50% 1 1 4 6.5
18 Christopher Antwi-Adjej Forward 4 1 3 8 4 50% 5 1 25 7.5
6 Ron Schallenberg Midfielder 0 0 1 17 9 52.94% 0 0 29 6.8
17 Adrian Tobias Gantenbein Defender 0 0 0 14 7 50% 0 1 33 7.3
23 Soufian El-Faouzi Midfielder 0 0 1 10 9 90% 1 1 19 6.6
33 Vitalie Becker Defender 0 0 2 15 8 53.33% 1 1 35 7.2
43 Mertcan Ayhan Defender 0 0 0 16 9 56.25% 1 2 30 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ