Kết quả trận Arminia Bielefeld vs Schalke 04, 18h30 ngày 05/10
Arminia Bielefeld
1.03
0.85
0.88
0.98
2.20
3.50
2.90
0.80
1.11
0.30
2.30
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Arminia Bielefeld vs Schalke 04 hôm nay ngày 05/10/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Arminia Bielefeld vs Schalke 04 tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Arminia Bielefeld vs Schalke 04 hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Arminia Bielefeld vs Schalke 04
0 - 1 Christopher Antwi-Adjej
0 - 2 Hasan Kurucay Kiến tạo: Vitalie Becker
Ra sân: Joel Felix
Kiến tạo: Christopher Lannert
Vitalie Becker
Bryan LasmeRa sân: Moussa Sylla
Janik BachmannRa sân: Christopher Antwi-Adjej
Ra sân: Joel Grodowski
Adrian Tobias Gantenbein
Finn Dominik PorathRa sân: Adrian Tobias Gantenbein
Felipe SanchezRa sân: Vitalie Becker
Ra sân: Monju Momuluh
Ra sân: Marius Worl
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Arminia Bielefeld VS Schalke 04
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Arminia Bielefeld vs Schalke 04
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Mael Corboz | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 32 | 6.3 | |
| 3 | Joel Felix | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 3 | 48 | 6.3 | |
| 8 | Sam Schreck | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 1 | 51 | 6.3 | |
| 30 | Isaiah Young | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 11 | 6.7 | |
| 23 | Leon Schneider | Defender | 1 | 0 | 1 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 6 | 87 | 7 | |
| 11 | Joel Grodowski | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 18 | 6.3 | |
| 19 | Maximilian Grosser | Defender | 3 | 2 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 9 | 67 | 8 | |
| 24 | Christopher Lannert | Defender | 0 | 0 | 2 | 47 | 36 | 76.6% | 8 | 0 | 86 | 6.8 | |
| 14 | Monju Momuluh | Forward | 2 | 2 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 5 | 0 | 40 | 5.8 | |
| 38 | Marius Worl | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 40 | 6.4 | |
| 7 | Julian Kania | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
| 1 | Jonas Kersken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 2 | 57 | 6.9 | |
| 2 | Felix Hagmann | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 32 | 66.67% | 0 | 2 | 68 | 6.1 |
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Loris Karius | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 9 | 23.68% | 0 | 2 | 48 | 6.9 | |
| 19 | Kenan Karaman | Forward | 2 | 2 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 3 | 30 | 6.9 | |
| 14 | Janik Bachmann | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 9 | Moussa Sylla | Forward | 2 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 3 | 15 | 6.3 | |
| 25 | Nikola Katic | Defender | 1 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 6 | 31 | 6.8 | |
| 4 | Hasan Kurucay | Defender | 1 | 1 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 2 | 41 | 8 | |
| 11 | Bryan Lasme | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 4 | 6.5 | |
| 18 | Christopher Antwi-Adjej | Forward | 4 | 1 | 3 | 8 | 4 | 50% | 5 | 1 | 25 | 7.5 | |
| 6 | Ron Schallenberg | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
| 17 | Adrian Tobias Gantenbein | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 33 | 7.3 | |
| 23 | Soufian El-Faouzi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 19 | 6.6 | |
| 33 | Vitalie Becker | Defender | 0 | 0 | 2 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 1 | 35 | 7.2 | |
| 43 | Mertcan Ayhan | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 2 | 30 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
