Kết quả trận Arminia Bielefeld vs Preuben Munster, 19h30 ngày 30/11
Arminia Bielefeld
0.88
1.02
0.96
0.92
1.80
3.50
4.00
0.97
0.91
0.30
2.30
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Arminia Bielefeld vs Preuben Munster hôm nay ngày 30/11/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Arminia Bielefeld vs Preuben Munster tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Arminia Bielefeld vs Preuben Munster hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Arminia Bielefeld vs Preuben Munster
Jano ter Horst
1 - 1 Oliver Batista Meier
Mikkel Kirkeskov
Marcel Benger
Jannis Heuer
Zidan SertdemirRa sân: Joshua Mees
Luca BolayRa sân: Mikkel Kirkeskov
Ra sân: Joel Grodowski
Jorrit Hendrix
Lars LokotschRa sân: Oscar Vilhelmsson
Rico PreissingerRa sân: Marcel Benger
Ra sân: Marius Worl
Etienne AmenyidoRa sân: Oliver Batista Meier
1 - 2 Leon Schneider(OW)
Yassine Bouchama
Ra sân: Benjamin Boakye
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Arminia Bielefeld VS Preuben Munster
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Arminia Bielefeld vs Preuben Munster
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Stefano Russo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
| 6 | Mael Corboz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 13 | 6.7 | |
| 3 | Joel Felix | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
| 23 | Leon Schneider | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
| 11 | Joel Grodowski | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
| 19 | Maximilian Grosser | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 3 | 18 | 6.4 | |
| 24 | Christopher Lannert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 4 | 0 | 21 | 6.7 | |
| 14 | Monju Momuluh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
| 38 | Marius Worl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 16 | 6.4 | |
| 1 | Jonas Kersken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
| 27 | Benjamin Boakye | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 24 | 6.8 |
Preuben Munster
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Mikkel Kirkeskov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 21 | 6.4 | |
| 20 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 24 | 6.2 | |
| 8 | Joshua Mees | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.6 | |
| 3 | Paul Jaeckel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
| 6 | Marcel Benger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 24 | 6.4 | |
| 17 | Oliver Batista Meier | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 26 | 8.3 | |
| 26 | Morten Behrens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 21 | 5.9 | |
| 11 | Oscar Vilhelmsson | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 2 | 13 | 6.5 | |
| 22 | Jannis Heuer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
| 27 | Jano ter Horst | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 24 | 6.1 | |
| 5 | Yassine Bouchama | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
