Kết quả trận Arminia Bielefeld vs Preuben Munster, 19h30 ngày 30/11

Vòng 14
19:30 ngày 30/11/2025
Arminia Bielefeld
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Preuben Munster
Địa điểm: Schuco Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.02
O 2.75
0.96
U 2.75
0.92
1
1.80
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.91
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Hạng 2 Đức » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Arminia Bielefeld vs Preuben Munster hôm nay ngày 30/11/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Arminia Bielefeld vs Preuben Munster tại Hạng 2 Đức 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Arminia Bielefeld vs Preuben Munster hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Arminia Bielefeld vs Preuben Munster

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Phút
Preuben Munster Preuben Munster
Mael Corboz Penalty awarded match var
6'
Joel Grodowski 1 - 0 match pen
8'
Monju Momuluh match yellow.png
28'
29'
match yellow.png Jano ter Horst
32'
match goal 1 - 1 Oliver Batista Meier
41'
match yellow.png Mikkel Kirkeskov
45'
match yellow.png Marcel Benger
45'
match yellow.png Jannis Heuer
46'
match change Zidan Sertdemir
Ra sân: Joshua Mees
46'
match change Luca Bolay
Ra sân: Mikkel Kirkeskov
Noah-Joel Sarenren-Bazee
Ra sân: Joel Grodowski
match change
46'
55'
match yellow.png Jorrit Hendrix
61'
match change Lars Lokotsch
Ra sân: Oscar Vilhelmsson
67'
match change Rico Preissinger
Ra sân: Marcel Benger
Stefano Russo match yellow.png
69'
Isaiah Young
Ra sân: Marius Worl
match change
75'
Noah-Joel Sarenren-Bazee match yellow.png
75'
86'
match change Etienne Amenyido
Ra sân: Oliver Batista Meier
89'
match phan luoi 1 - 2 Leon Schneider(OW)
90'
match yellow.png Yassine Bouchama
Tim Handwerker
Ra sân: Benjamin Boakye
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Arminia Bielefeld VS Preuben Munster

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Preuben Munster Preuben Munster
17
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
16
 
Phạm lỗi
 
18
13
 
Phạt góc
 
2
17
 
Sút Phạt
 
16
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
5
 
Cứu thua
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
11
30
 
Long pass
 
18
7
 
Successful center
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Cản sút
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
7
29
 
Ném biên
 
28
340
 
Số đường chuyền
 
338
74%
 
Chuyền chính xác
 
76%
91
 
Pha tấn công
 
64
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
2
 
Cơ hội lớn
 
1
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
11
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
7
6
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
59
 
Số pha tranh chấp thành công
 
62
1.61
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.69
0.38
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.59
0.83
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.69
1.14
 
Cú sút trúng đích
 
2.74
31
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
23
29
 
Số quả tạt chính xác
 
12
40
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
38
19
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
24
26
 
Phá bóng
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Noah-Joel Sarenren-Bazee
30
Isaiah Young
29
Tim Handwerker
18
Leo Oppermann
17
Arne Sicker
10
Marvin Mehlem
8
Sam Schreck
44
Eyyub Yasar
7
Julian Kania
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld 3-4-3
4-3-1-2 Preuben Munster Preuben Munster
1
Kersken
3
Felix
19
Grosser
23
Schneide...
27
Boakye
21
Russo
6
Corboz
24
Lannert
38
Worl
11
Grodowsk...
14
Momuluh
26
Behrens
27
Horst
22
Heuer
3
Jaeckel
2
Kirkesko...
5
Bouchama
6
Benger
20
Hendrix
17
Meier
8
Mees
11
Vilhelms...

Substitutes

25
Luca Bolay
7
Zidan Sertdemir
13
Lars Lokotsch
21
Rico Preissinger
30
Etienne Amenyido
33
Marian Kirsch
16
Torge Paetow
24
Niko Koulis
14
Charalampos Makridis
Đội hình dự bị
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Noah-Joel Sarenren-Bazee 37
Isaiah Young 30
Tim Handwerker 29
Leo Oppermann 18
Arne Sicker 17
Marvin Mehlem 10
Sam Schreck 8
Eyyub Yasar 44
Julian Kania 7
Arminia Bielefeld Preuben Munster
25 Luca Bolay
7 Zidan Sertdemir
13 Lars Lokotsch
21 Rico Preissinger
30 Etienne Amenyido
33 Marian Kirsch
16 Torge Paetow
24 Niko Koulis
14 Charalampos Makridis

Dữ liệu đội bóng:Arminia Bielefeld vs Preuben Munster

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4
15.67 Phạm lỗi 13.67
6.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
58% Kiểm soát bóng 61%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.4
4 Sút trúng cầu môn 4
13.2 Phạm lỗi 14.2
6.8 Phạt góc 4.5
1.9 Thẻ vàng 3
48.5% Kiểm soát bóng 57.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arminia Bielefeld (19trận)
Chủ Khách
Preuben Munster (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
3
HT-H/FT-T
3
2
0
3
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
0
0
4
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
3
1
0
0

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Stefano Russo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 12 75% 0 0 21 6.7
6 Mael Corboz Tiền vệ trụ 1 0 0 6 4 66.67% 1 1 13 6.7
3 Joel Felix Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 19 6.3
23 Leon Schneider Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 0 17 6.4
11 Joel Grodowski Tiền đạo cắm 2 1 0 5 3 60% 0 0 16 6.7
19 Maximilian Grosser Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 3 18 6.4
24 Christopher Lannert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 4 0 21 6.7
14 Monju Momuluh Cánh phải 0 0 0 4 1 25% 0 0 10 6.4
38 Marius Worl Tiền vệ trụ 0 0 1 10 7 70% 1 0 16 6.4
1 Jonas Kersken Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 13 6.3
27 Benjamin Boakye Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 24 6.8

Preuben Munster Preuben Munster
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Mikkel Kirkeskov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 21 6.4
20 Jorrit Hendrix Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 13 9 69.23% 0 0 24 6.2
8 Joshua Mees Cánh trái 1 1 1 6 3 50% 0 1 13 6.6
3 Paul Jaeckel Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 22 6.6
6 Marcel Benger Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 24 6.4
17 Oliver Batista Meier Tiền vệ công 1 1 1 16 14 87.5% 2 0 26 8.3
26 Morten Behrens Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 21 5.9
11 Oscar Vilhelmsson Tiền đạo cắm 2 1 0 6 1 16.67% 0 2 13 6.5
22 Jannis Heuer Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 22 6.4
27 Jano ter Horst Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 8 80% 2 0 24 6.1
5 Yassine Bouchama Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 21 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ