Kết quả trận Arminia Bielefeld vs Nurnberg, 00h30 ngày 18/03
Arminia Bielefeld
0.78
1.02
0.90
0.80
1.98
3.25
3.35
1.12
0.63
1.01
0.69
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Arminia Bielefeld vs Nurnberg hôm nay ngày 18/03/2023 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Arminia Bielefeld vs Nurnberg tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Arminia Bielefeld vs Nurnberg hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Arminia Bielefeld vs Nurnberg
Kiến tạo: Fabian Klos
Kiến tạo: Okugawa Masaya
Johannes GeisRa sân: Jens Castrop
Christoph DafernerRa sân: Fabian Nuernberger
2 - 1 Kwadwo Duah Kiến tạo: Johannes Geis
Ra sân: Jomaine Consbruch
Ra sân: Fabian Klos
Benjamin GollerRa sân: Taylan Duman
Ra sân: Sebastian Vasiliadis
Florian Hubner
Pascal KopkeRa sân: Nathaniel Brown
Erik ShuranovRa sân: Kwadwo Duah
2 - 2 Erik Shuranov
Ra sân: Christian Gebauer
Ra sân: Robin Hack
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Arminia Bielefeld VS Nurnberg
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Arminia Bielefeld vs Nurnberg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Bastian Oczipka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 1 | 68 | 6.87 | |
| 9 | Fabian Klos | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 3 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 2 | 31 | 8.25 | |
| 19 | Manuel Prietl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 33 | 6.43 | |
| 11 | Okugawa Masaya | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 10 | 9 | 90% | 2 | 1 | 27 | 8.02 | |
| 33 | Martin Fraisl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 1 | 49 | 6.33 | |
| 3 | Guilherme Ramos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 2 | 45 | 6.17 | |
| 7 | Christian Gebauer | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 27 | 17 | 62.96% | 4 | 0 | 52 | 6.34 | |
| 39 | Sebastian Vasiliadis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 20 | 14 | 70% | 1 | 1 | 35 | 7.13 | |
| 10 | Bryan Lasme | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 6.09 | |
| 22 | Silvan Sidler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
| 21 | Robin Hack | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 46 | 6.63 | |
| 13 | Ivan Lepinjica | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.94 | |
| 30 | Andres Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 42 | 72.41% | 0 | 0 | 69 | 6.19 | |
| 14 | Jomaine Consbruch | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 28 | 6.49 | |
| 4 | Frederik Jakel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.93 | |
| 37 | Benjamin Kanuric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.45 |
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 35 | Nathaniel Brown | Midfielder | 5 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 4 | 1 | 67 | 7.33 | |
| 16 | Christopher Schindler | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 73 | 57 | 78.08% | 0 | 6 | 83 | 6.68 | |
| 19 | Florian Hubner | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 49 | 83.05% | 0 | 3 | 66 | 6.35 | |
| 5 | Johannes Geis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 6 | 35 | 29 | 82.86% | 8 | 0 | 58 | 7.79 | |
| 10 | Mats Moller Daehli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 0 | 48 | 6.56 | |
| 20 | Pascal Kopke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.19 | |
| 30 | Peter Vindahl Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 49 | 6.48 | |
| 23 | Kwadwo Duah | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 34 | 7.34 | |
| 8 | Taylan Duman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 3 | 0 | 45 | 6.4 | |
| 6 | Lino Tempelmann | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 48 | 6.2 | |
| 14 | Benjamin Goller | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 21 | 6.37 | |
| 33 | Christoph Daferner | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 3 | 15 | 6.6 | |
| 15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 28 | 5.96 | |
| 21 | Florian Flick | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 64 | 54 | 84.38% | 0 | 1 | 76 | 7.01 | |
| 17 | Jens Castrop | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 2 | 42 | 6.38 | |
| 11 | Erik Shuranov | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
