Kết quả trận Arminia Bielefeld vs Kaiserslautern, 19h00 ngày 13/12
Arminia Bielefeld
0.98
0.92
0.88
1.00
2.22
3.85
2.95
0.76
1.16
1.07
0.81
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Arminia Bielefeld vs Kaiserslautern hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Arminia Bielefeld vs Kaiserslautern tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Arminia Bielefeld vs Kaiserslautern hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Arminia Bielefeld vs Kaiserslautern
Richmond TachieRa sân: Daniel Hanslik
Ra sân: Monju Momuluh
Ra sân: Marvin Mehlem
Dickson AbiamaRa sân: Naatan Skytta
Faride AlidouRa sân: Marlon Ritter
Fabian Kunze
Ra sân: Benjamin Boakye
Ra sân: Tim Handwerker
Aremu AfeezRa sân: Semih Sahin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Arminia Bielefeld VS Kaiserslautern
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Arminia Bielefeld vs Kaiserslautern
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Stefano Russo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 87 | 81 | 93.1% | 1 | 0 | 95 | 6.82 | |
| 10 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 29 | 6.23 | |
| 37 | Noah-Joel Sarenren-Bazee | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.24 | |
| 6 | Mael Corboz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 3 | 0 | 41 | 6.14 | |
| 3 | Joel Felix | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 96 | 88 | 91.67% | 0 | 3 | 103 | 6.67 | |
| 29 | Tim Handwerker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 7 | 1 | 62 | 6.57 | |
| 19 | Maximilian Grosser | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 1 | 2 | 78 | 6.92 | |
| 14 | Monju Momuluh | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 25 | 6.26 | |
| 38 | Marius Worl | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 0 | 40 | 6.31 | |
| 1 | Jonas Kersken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.54 | |
| 27 | Benjamin Boakye | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 2 | 0 | 51 | 6.6 |
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Marlon Ritter | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
| 15 | Naatan Skytta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 15 | 6.1 | |
| 6 | Fabian Kunze | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 27 | 6.86 | |
| 19 | Daniel Hanslik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 5 | 24 | 6.5 | |
| 4 | Maxwell Gyamfi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 19 | 6.95 | |
| 1 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 22 | 6.58 | |
| 3 | Florian Kleinhansl | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 2 | 28 | 6.51 | |
| 26 | Paul Joly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.48 | |
| 8 | Semih Sahin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 21 | 6.22 | |
| 31 | Luca Sirch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 28 | 6.28 | |
| 37 | Leon Robinson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
