Kết quả trận Argentinos Juniors vs Newells Old Boys, 07h15 ngày 18/10
Argentinos Juniors
1.01
0.89
1.06
0.78
1.57
3.40
6.50
0.79
1.12
0.44
1.50
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Argentinos Juniors vs Newells Old Boys hôm nay ngày 18/10/2025 lúc 07:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Argentinos Juniors vs Newells Old Boys tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Argentinos Juniors vs Newells Old Boys hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Argentinos Juniors vs Newells Old Boys
0 - 1 Luciano Herrera Kiến tạo: Gonzalo Maroni
Luca Regiardo
Kiến tạo: Gabriel Florentin
Kiến tạo: Erik Fernando Godoy
Luciano Herrera
Saul Savin Salcedo Zarate
Kiến tạo: Leandro Lozano
Dario BenedettoRa sân: Gonzalo Maroni
Franco OrozcoRa sân: Facundo Guch
Ever Maximiliano BanegaRa sân: Luca Regiardo
Ra sân: Gabriel Florentin
Ra sân: Hernan Lopez Munoz
Ra sân: Sebastian Prieto
Ra sân: Diego Porcel
Lucas SosaRa sân: Martín Luciano
Ra sân: Tomas Molina
Ever Maximiliano Banega
Gaspar Emanuel IniguezRa sân: Luciano Herrera
Franco Orozco
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Argentinos Juniors VS Newells Old Boys
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Argentinos Juniors vs Newells Old Boys
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Argentinos Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 44 | Sergio German Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 11 | 6.7 | |
| 4 | Erik Fernando Godoy | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 3 | 28 | 6.7 | |
| 27 | Tomas Molina | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 29 | 6.3 | |
| 16 | Francisco Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 27 | 6.5 | |
| 20 | Sebastian Prieto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 39 | 6.6 | |
| 23 | Hernan Lopez Munoz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 0 | 32 | 7.2 | |
| 22 | Leandro Lozano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 3 | 1 | 36 | 6.8 | |
| 21 | Gabriel Florentin | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 2 | 0 | 35 | 8.1 | |
| 10 | Alan Lescano | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
| 8 | Lucas Gómez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 27 | 6.6 | |
| 47 | Diego Porcel | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 3 | 23 | 8.8 |
Newells Old Boys
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Victor Cuesta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 18 | 5.9 | |
| 97 | Saul Savin Salcedo Zarate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 14 | 5.9 | |
| 32 | Carlos Gabriel Gonzalez Espindola | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 6 | 35.29% | 0 | 8 | 21 | 6.6 | |
| 20 | Gonzalo Maroni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
| 4 | Alejo Montero | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 22 | 6.2 | |
| 12 | Juan Espinola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 5 | 33.33% | 0 | 0 | 22 | 6 | |
| 14 | Martin Fernandez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 2 | 19 | 6.6 | |
| 26 | Martín Luciano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 24 | 5.9 | |
| 21 | Luciano Herrera | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 2 | 20 | 7.5 | |
| 27 | Luca Regiardo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
| 13 | Facundo Guch | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 1 | 22 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
