Kết quả trận Argentinos Juniors vs Club Atlético Unión, 05h00 ngày 12/04
Argentinos Juniors
0.88
0.92
0.73
0.97
1.65
3.35
4.85
0.82
0.93
0.68
1.02
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Argentinos Juniors vs Club Atlético Unión hôm nay ngày 12/04/2023 lúc 05:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Argentinos Juniors vs Club Atlético Unión tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Argentinos Juniors vs Club Atlético Unión hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Argentinos Juniors vs Club Atlético Unión
Kiến tạo: Francisco Gonzalez Metilli
Kiến tạo: Lucas Villalba
Kiến tạo: Franco Moyano
Kiến tạo: Fabricio Dominguez
Ra sân: Gabriel Avalos Stumpfs
Ra sân: Kevin Mac Allister
Ra sân: Marco Di Cesare
Ra sân: Javier Cabrera
Mateo Del BlancoRa sân: Martin Canete
Enzo Martin RoldanRa sân: Kevin Zenon
Mauro Luna DialeRa sân: Luciano Roman Aued
Ra sân: Fabricio Dominguez
Tomas GonzalezRa sân: Daniel Eduardo Juarez
Kiến tạo: Facundo Ferreira Jussiei
Gaston ComasRa sân: Joaquín Mosqueira
5 - 1 Tomas Gonzalez Kiến tạo: Enzo Martin Roldan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Argentinos Juniors VS Club Atlético Unión
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Argentinos Juniors vs Club Atlético Unión
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Argentinos Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Javier Cabrera | Cánh phải | 2 | 0 | 4 | 27 | 22 | 81.48% | 7 | 0 | 48 | 8.02 | |
| 19 | Facundo Ferreira Jussiei | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 19 | 6.8 | |
| 6 | Lucas Villalba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 71 | 58 | 81.69% | 1 | 2 | 91 | 7.71 | |
| 9 | Gabriel Avalos Stumpfs | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 24 | 10 | |
| 20 | Federico Lanzillota | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 33 | 6.32 | |
| 14 | Matias Gabriel Vera | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 26 | 100% | 0 | 1 | 32 | 6.33 | |
| 4 | Kevin Mac Allister | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 28 | 100% | 0 | 5 | 44 | 8.46 | |
| 3 | Luciano Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 50 | 6.4 | |
| 17 | Franco Moyano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 69 | 63 | 91.3% | 0 | 0 | 76 | 7.51 | |
| 13 | Francisco Gonzalez Metilli | 4 | 1 | 2 | 38 | 28 | 73.68% | 3 | 1 | 56 | 8.06 | ||
| 10 | Gaston Veron | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 48 | 33 | 68.75% | 0 | 5 | 70 | 8.7 | |
| 21 | Fabricio Dominguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 21 | 65.63% | 4 | 0 | 48 | 7.84 | |
| 16 | Rodrigo Cabral | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 16 | 5.96 | |
| 29 | Marco Di Cesare | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 3 | 49 | 7.67 | |
| 5 | Redondo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 30 | 6.62 | |
| 18 | Santiago Montiel | Defender | 1 | 1 | 2 | 43 | 31 | 72.09% | 4 | 1 | 74 | 6.99 |
Club Atlético Unión
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Luciano Roman Aued | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 4 | 21 | 6.07 | |
| 25 | Sebastian Emanuel Moyano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 36 | 5.93 | |
| 7 | Mauro Luna Diale | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.06 | |
| 21 | Gaston Comas | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.44 | |
| 2 | Franco Calderon | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 27 | 5.68 | |
| 29 | Daniel Eduardo Juarez | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 3 | 31 | 6.19 | |
| 14 | Francisco Gerometta | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 5 | 1 | 66 | 6.09 | |
| 10 | Martin Canete | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 4 | 2 | 37 | 5.9 | |
| 8 | Enzo Martin Roldan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 1 | 22 | 7.24 | |
| 37 | Lucas Esquivel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 3 | 0 | 63 | 6.09 | |
| 34 | Kevin Zenon | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 4 | 1 | 29 | 6.22 | |
| 20 | Mateo Del Blanco | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 3 | 0 | 14 | 5.94 | ||
| 19 | Tomas Gonzalez | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 2 | 19 | 7.3 | |
| 26 | Juan Luduena | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 0 | 41 | 5.97 | ||
| 30 | Jerónimo Domina | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 1 | 4 | 37 | 6.2 | |
| 17 | Joaquín Mosqueira | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 1 | 34 | 5.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
