Kết quả trận Argentinos Juniors vs Belgrano, 07h15 ngày 11/11
Argentinos Juniors
0.86
1.02
1.03
0.78
1.62
3.40
5.25
0.83
1.07
0.44
1.63
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Argentinos Juniors vs Belgrano hôm nay ngày 11/11/2025 lúc 07:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Argentinos Juniors vs Belgrano tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Argentinos Juniors vs Belgrano hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Argentinos Juniors vs Belgrano
Alexis Maldonado
Kiến tạo: Tomas Molina
Gabriel Compagnucci
Julian MavillaRa sân: Franco Daniel Jara
Juan VelazquezRa sân: Tobias Ostchega
Ra sân: Hernan Lopez Munoz
Ra sân: Diego Porcel
Ulises SanchezRa sân: Francisco Gonzalez Metilli
Ra sân: Laurtaro Giaccone
Ra sân: Alan Lescano
Ra sân: Tomas Molina
Gonzalo ZelarayanRa sân: Lucas Andres Menossi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Argentinos Juniors VS Belgrano
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Argentinos Juniors vs Belgrano
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Argentinos Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Erik Fernando Godoy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
| 24 | Federico Fattori Mouzo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 2 | 48 | 6.8 | |
| 27 | Tomas Molina | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 1 | 21 | 7.2 | |
| 16 | Francisco Alvarez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 35 | 6.8 | |
| 20 | Sebastian Prieto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 1 | 43 | 6.6 | |
| 23 | Hernan Lopez Munoz | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 0 | 22 | 6.5 | |
| 22 | Leandro Lozano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 36 | 7 | |
| 7 | Laurtaro Giaccone | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 1 | 31 | 8.4 | |
| 10 | Alan Lescano | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 41 | 6.7 | |
| 12 | Gonzalo Siri Payer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 13 | 7 | |
| 47 | Diego Porcel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 1 | 17 | 6.5 |
Belgrano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Franco Daniel Jara | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 13 | 6.2 | |
| 15 | Lucas Andres Menossi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 25 | 6.3 | |
| 16 | Federico Ricca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
| 10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 0 | 31 | 6.3 | |
| 22 | Nicolas Fernandez Miranda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 21 | 6.8 | |
| 24 | Alexis Maldonado | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 18 | 5.9 | |
| 14 | Leonardo Morales | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 24 | 6.6 | |
| 8 | Gabriel Compagnucci | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 6.1 | |
| 11 | Francisco Gonzalez Metilli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 30 | 6.9 | |
| 25 | Thiago Gaston Cardozo Brugman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 0 | 16 | 6 | |
| 33 | Tobias Ostchega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 25 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
