Kết quả trận Argentinos Juniors vs Banfield, 07h00 ngày 12/11
Argentinos Juniors
0.96
0.94
1.04
0.84
1.91
3.20
4.20
1.11
0.78
0.53
1.38
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Argentinos Juniors vs Banfield hôm nay ngày 12/11/2024 lúc 07:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Argentinos Juniors vs Banfield tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Argentinos Juniors vs Banfield hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Argentinos Juniors vs Banfield
Jesus Miguel Soraire
Kiến tạo: Jonathan Galvan
Juan Ignacio Rodriguez
Ra sân: Francis Mac Allister
Martin CaneteRa sân: Jesus Miguel Soraire
Agustin ObandoRa sân: Geronimo Rivera
Bruno Christian SepulvedaRa sân: Leandro Julian Garate
Braian GalvánRa sân: Juan Francisco Bisanz
Ra sân: Cristian Ferreira
Cristian David Nunez Morales
Matias GonzalezRa sân: Cristian David Nunez Morales
Ra sân: Jose Herrera
Ra sân: Maximiliano Samuel Romero
Ra sân: Alan Lescano
Alejandro Maciel
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Argentinos Juniors VS Banfield
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Argentinos Juniors vs Banfield
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Argentinos Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 50 | Diego Rodriguez Da Luz | Thủ môn | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
| 19 | Jonathan Galvan | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 3 | 55 | 7.3 | |
| 9 | Maximiliano Samuel Romero | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 15 | 7.6 | |
| 30 | Francis Mac Allister | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 1 | 2 | 44 | 6.8 | |
| 17 | Cristian Ferreira | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 5 | 0 | 34 | 6.7 | |
| 16 | Francisco Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 0 | 60 | 7 | |
| 6 | Roman Vega | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 0 | 45 | 6.9 | |
| 22 | Alan Lescano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
| 11 | Jose Herrera | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 24 | 6.9 | |
| 25 | Lucas Gómez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
| 23 | Thiago Santamaría | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 40 | 7 |
Banfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Nicolas Hernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 12 | 6.4 | |
| 30 | Leandro Julian Garate | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 4 | 16 | 6.8 | |
| 5 | Cristian David Nunez Morales | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 21 | 6.2 | |
| 4 | Alejandro Maciel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 3 | 16 | 6.7 | |
| 8 | Jesus Miguel Soraire | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 27 | 6.2 | |
| 11 | Juan Ignacio Rodriguez | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 22 | 6.5 | |
| 1 | Facundo Sanguinetti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 13 | 7.1 | |
| 34 | Ramiro Di Luciano | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 3 | 30 | 7 | ||
| 17 | Juan Francisco Bisanz | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 3 | 1 | 21 | 6.7 | |
| 7 | Geronimo Rivera | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 20 | 6.6 | |
| 15 | Mathias de Ritis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 20 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
