Kết quả trận Arba Minch vs Ethiopia Bunna, 22h00 ngày 07/12

Vòng 9
22:00 ngày 07/12/2025
Arba Minch
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Ethiopia Bunna
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 22°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
0.91
O 1.75
1.07
U 1.75
0.73
1
3.15
X
2.60
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.60
O 0.5
0.75
U 0.5
1.05

VĐQG Ethiopia » 12

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Arba Minch vs Ethiopia Bunna hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Arba Minch vs Ethiopia Bunna tại VĐQG Ethiopia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Arba Minch vs Ethiopia Bunna hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Arba Minch vs Ethiopia Bunna

Arba Minch Arba Minch
Phút
Ethiopia Bunna Ethiopia Bunna
34'
match yellow.png
match yellow.png
34'
match yellow.png
83'
match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Arba Minch VS Ethiopia Bunna

Arba Minch Arba Minch
Ethiopia Bunna Ethiopia Bunna
4
 
Tổng cú sút
 
7
15
 
Phạm lỗi
 
15
6
 
Phạt góc
 
6
15
 
Sút Phạt
 
15
8
 
Việt vị
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
4
 
Sút ra ngoài
 
7
113
 
Pha tấn công
 
120
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
99
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Arba Minch vs Ethiopia Bunna

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.33
3 Sút trúng cầu môn 5.33
13 Phạm lỗi 15.33
4.67 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 3
53.67% Kiểm soát bóng 55.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.2 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.1
2 Sút trúng cầu môn 3.1
13.1 Phạm lỗi 15.2
3.3 Phạt góc 5.9
2.7 Thẻ vàng 2.8
50.1% Kiểm soát bóng 53%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arba Minch (11trận)
Chủ Khách
Ethiopia Bunna (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
2
0
1
0