Kết quả trận APOEL Nicosia vs Aris Limassol, 22h00 ngày 07/12
APOEL Nicosia
0.88
0.88
0.90
0.86
2.75
3.30
2.40
0.92
0.92
0.87
0.95
VĐQG Đảo Síp » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá APOEL Nicosia vs Aris Limassol hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd APOEL Nicosia vs Aris Limassol tại VĐQG Đảo Síp 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả APOEL Nicosia vs Aris Limassol hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả APOEL Nicosia vs Aris Limassol
Mihlali Mayambela
Veljko Nikolic
Giorgi KvilitaiaRa sân: Andronikos Kakoullis
Rody Junior EffagheRa sân: Yannick Arthur Gomis
Rody Junior Effaghe
Dennis Bakke GaustadRa sân: Jaden Montnor
Ra sân: Nicolas Koutsakos
Ra sân: Giannis Satsias
Gedeon Kalulu Kyatengwa
Connor Goldson
Ra sân: Max Meyer
Ross McCauslandRa sân: Veljko Nikolic
Viktor KovalenkoRa sân: Mihlali Mayambela
Ra sân: Stefan Drazic
Ra sân: Marius Corbu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật APOEL Nicosia VS Aris Limassol
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:APOEL Nicosia vs Aris Limassol
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
APOEL Nicosia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Vid Belec | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 21 | 9.7 | |
| 3 | Kostantinos Stafylidis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 2 | 0 | 35 | 7.3 | |
| 18 | Dimitrios Diamantakos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 7 | Max Meyer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
| 20 | Dalcio Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
| 31 | FRANZ BRORSSON | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 29 | 6.9 | |
| 9 | Stefan Drazic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 27 | 7.3 | |
| 14 | Eulanio Angelo Chipela Gomes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 32 | 7.7 | |
| 34 | Konstantinos Laifis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 4 | 39 | 7.5 | |
| 30 | Marius Corbu | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 24 | 6.3 | |
| 8 | Giannis Satsias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 27 | 6.3 | |
| 29 | Diego Rosa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 38 | 7 | |
| 89 | Nicolas Koutsakos | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 35 | 7.1 | |
| 17 | David Sandan Abagna | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
| 6 | Vitor Meer | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| 15 | Mathias Tomas | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.8 |
Aris Limassol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Wes Foderingham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 33 | 6.3 | |
| 6 | Connor Goldson | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 71 | 63 | 88.73% | 0 | 7 | 90 | 6.4 | |
| 20 | Steeve Yago | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 1 | 70 | 6.6 | |
| 11 | Giorgi Kvilitaia | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 3 | 10 | 6.1 | |
| 7 | Anderson Correia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 28 | 68.29% | 4 | 2 | 48 | 6.9 | |
| 21 | Viktor Kovalenko | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 14 | 6.7 | |
| 10 | Mihlali Mayambela | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 6 | 1 | 45 | 7 | |
| 14 | Yannick Arthur Gomis | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 20 | 13 | 65% | 1 | 2 | 27 | 6.8 | |
| 2 | Gedeon Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 68 | 63 | 92.65% | 1 | 0 | 85 | 6.9 | |
| 80 | Andronikos Kakoullis | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 22 | 6.9 | |
| 22 | Veljko Nikolic | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 52 | 39 | 75% | 2 | 0 | 71 | 6.7 | |
| 76 | Charalampos Charalampous | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 2 | 1 | 75 | 7.2 | |
| 29 | Dennis Bakke Gaustad | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 12 | 6.9 | |
| 45 | Ross McCausland | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
| 66 | Jaden Montnor | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 4 | 1 | 32 | 7 | |
| 99 | Rody Junior Effaghe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
