Kết quả trận Áo vs Bỉ, 01h45 ngày 14/10
Áo
1.06
0.74
0.75
0.95
2.31
3.21
2.73
0.76
0.99
0.94
0.76
EURO
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Áo vs Bỉ hôm nay ngày 14/10/2023 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Áo vs Bỉ tại EURO 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Áo vs Bỉ hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Áo vs Bỉ
0 - 1 Dodi Lukebakio Ngandoli Kiến tạo: Timothy Castagne
Orel Mangala
Amadou Onana
Yannick Ferreira CarrascoRa sân: Lois Openda
0 - 2 Dodi Lukebakio Ngandoli Kiến tạo: Yannick Ferreira Carrasco
0 - 3 Romelu Lukaku Kiến tạo: Jeremy Doku
Timothy Castagne
Youri TielemansRa sân: Orel Mangala
Ra sân: Manprit Sarkaria
Ra sân: Christoph Baumgartner
Ra sân: Kevin Danso
Johan BakayokoRa sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Maximilian Wober

Amadou Onana
Ra sân: Patrick Wimmer
Romelu Lukaku
Arthur VermeerenRa sân: Johan Bakayoko
Mandela KeitaRa sân: Jeremy Doku
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Áo VS Bỉ
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Áo vs Bỉ
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Áo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Alexander Schlager | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.14 | |
| 20 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 17 | 5.93 | |
| 10 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 38 | 6.01 | |
| 4 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 39 | 6.09 | |
| 15 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 2 | 37 | 6.2 | |
| 2 | Maximilian Wober | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 2 | 0 | 34 | 5.98 | |
| 3 | Kevin Danso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 39 | 6.21 | |
| 11 | Manprit Sarkaria | 1 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 13 | 5.99 | ||
| 19 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 26 | 6.5 | |
| 6 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 1 | 25 | 6.24 | |
| 21 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 5 | 1 | 25 | 6.77 |
Bỉ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Jan Vertonghen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 24 | 6.39 | |
| 10 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 16 | 6.5 | |
| 13 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 29 | 7.26 | |
| 11 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 33 | 7.64 | |
| 14 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 0 | 24 | 7.43 | |
| 4 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 36 | 6.84 | |
| 18 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 18 | 6.23 | |
| 9 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
| 7 | Jeremy Doku | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 27 | 7.23 | |
| 6 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 26 | 6.64 | |
| 3 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 32 | 6.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
