Kết quả trận Antigua GFC vs CSD Municipal, 08h00 ngày 22/12

Vòng
08:00 ngày 22/12/2025
Antigua GFC 1
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
CSD Municipal
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.61
-0
1.17
O 2.5
1.30
U 2.5
0.55
1
2.50
X
2.80
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.13
O 0.75
0.98
U 0.75
0.78

VĐQG Guatemala

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Antigua GFC vs CSD Municipal hôm nay ngày 22/12/2025 lúc 08:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Antigua GFC vs CSD Municipal tại VĐQG Guatemala 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Antigua GFC vs CSD Municipal hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Antigua GFC vs CSD Municipal

Antigua GFC Antigua GFC
Phút
CSD Municipal CSD Municipal
José Rosales match yellow.png
18'
26'
match yellow.png Nicolas Samayoa
31'
match yellow.png Jonathan Franco
32'
match yellow.png José Alfredo Morales Concuá
Francisco Apaolaza 1 - 0 match goal
42'
46'
match change Jose Mena Alfaro
Ra sân: Darwin Fabian Torres Alonso
José Rosales match yellow.pngmatch red
53'
Gerson Aldair Chavez Suazo
Ra sân: Robinson Flores
match change
56'
Dewinder Bradley
Ra sân: Francisco Apaolaza
match change
63'
64'
match change Yasniel Matos
Ra sân: José Alfredo Morales Concuá
Dewinder Bradley match yellow.png
71'
71'
match change Eddie Hernandez
Ra sân: Rudy Barrientos
77'
match yellow.png Jose Mena Alfaro
Oscar Alexander Santis Cayax 2 - 0 match goal
79'
81'
match change Aubrey David
Ra sân: Nicolas Samayoa
Juan Carbonell
Ra sân: Enzo Nicolás Fernández
match change
81'
Diego Fernandez
Ra sân: Oscar Alexander Santis Cayax
match change
81'
Brayan Castaneda
Ra sân: Oscar Antonio Castellanos
match change
81'
83'
match change John Mendez
Ra sân: Cristian Alexis Hernandez
Hector Prillwitz match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Antigua GFC VS CSD Municipal

Antigua GFC Antigua GFC
CSD Municipal CSD Municipal
4
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Phạt góc
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
1
 
Sút ra ngoài
 
5
66
 
Pha tấn công
 
88
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
57
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Gerson Aldair Chavez Suazo
13
Dewinder Bradley
4
Juan Carbonell
7
Brayan Castaneda
26
Diego Fernandez
70
Estuardo Sican
2
Kevin Grijalva
99
Kevin Macareno
8
Santiago Garzaro
Antigua GFC Antigua GFC 4-4-2
4-4-1-1 CSD Municipal CSD Municipal
1
Moran
33
Prillwit...
22
Osorio
21
Robinson
12
Castella...
28
Fern...
6
Rosales
77
Flores
17
Castella...
9
Apaolaza
18
Cayax
12
Navarro
4
Samayoa
16
Concuá
19
Hernande...
31
Calderon
14
Alonso
26
Barrient...
18
Franco
10
Altan
7
Munoz
9
Martinez

Substitutes

3
Jose Mena Alfaro
5
Yasniel Matos
17
Eddie Hernandez
52
Aubrey David
92
John Mendez
1
Braulio Linares
6
Cristian Alexander Jimenez Martinez
8
Rodrigo Saravia
Đội hình dự bị
Antigua GFC Antigua GFC
Gerson Aldair Chavez Suazo 5
Dewinder Bradley 13
Juan Carbonell 4
Brayan Castaneda 7
Diego Fernandez 26
Estuardo Sican 70
Kevin Grijalva 2
Kevin Macareno 99
Santiago Garzaro 8
Antigua GFC CSD Municipal
3 Jose Mena Alfaro
5 Yasniel Matos
17 Eddie Hernandez
52 Aubrey David
92 John Mendez
1 Braulio Linares
6 Cristian Alexander Jimenez Martinez
8 Rodrigo Saravia

Dữ liệu đội bóng:Antigua GFC vs CSD Municipal

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4
2.67 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2.67
44.67% Kiểm soát bóng 52.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.5
0.6 Bàn thua 0.5
3.7 Sút trúng cầu môn 5.5
4 Phạt góc 6.6
3.3 Thẻ vàng 2.2
50.1% Kiểm soát bóng 57.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Antigua GFC (27trận)
Chủ Khách
CSD Municipal (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
8
2
HT-H/FT-T
3
4
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
0
1
5
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
0
4
0
2