Kết quả trận Antigua GFC vs Club Aurora, 09h00 ngày 18/12
Antigua GFC
0.91
0.85
0.76
1.00
1.53
3.70
5.50
0.98
0.78
0.72
1.02
VĐQG Guatemala
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Antigua GFC vs Club Aurora hôm nay ngày 18/12/2025 lúc 09:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Antigua GFC vs Club Aurora tại VĐQG Guatemala 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Antigua GFC vs Club Aurora hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Antigua GFC vs Club Aurora
Alejandro Miguel Galindo
1 - 1 Alejandro Miguel Galindo
Jose Luis Vivas
Ra sân: Gerson Aldair Chavez Suazo
Ra sân: Diego Santis
Ra sân: Oscar Alexander Santis Cayax
Ra sân: Francisco Apaolaza
Allan Garcia
Jimmy Joshuaky Alvarez RiveroRa sân: Bryan Jafet Soriano Marroquin
Eddie IbarguenRa sân: Klisman Rene Garcia Samayoa
Luis Cardona
Ra sân: Oscar Antonio Castellanos
Jimmy Joshuaky Alvarez Rivero
Nicolas Lovato
Jorge TicuruRa sân: Alejandro Miguel Galindo
Jorge OrtizRa sân: Nicolas Lovato
4 - 2 Jimmy Joshuaky Alvarez Rivero
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Antigua GFC VS Club Aurora
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Antigua GFC vs Club Aurora
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Antigua GFC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Alexander Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 2 | 33 | 6.2 | |
| 22 | Juan Osorio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 3 | 34 | 6.3 | |
| 9 | Francisco Apaolaza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 29 | 6.6 | |
| 5 | Gerson Aldair Chavez Suazo | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 25 | 7 | |
| 18 | Oscar Alexander Santis Cayax | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 20 | 15 | 75% | 4 | 0 | 35 | 7.7 | |
| 77 | Robinson Flores | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
| 32 | Oscar Antonio Castellanos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 0 | 44 | 7.7 | |
| 13 | Dewinder Bradley | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 54 | 7.5 | |
| 16 | Diego Santis | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 20 | 16 | 80% | 2 | 2 | 27 | 7.7 | |
| 4 | Juan Carbonell | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 5 | 35 | 6.7 | |
| 33 | Hector Prillwitz | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 24 | 7 | |
| 8 | Santiago Garzaro | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
| 26 | Diego Fernandez | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 17 | 7 | |
| 31 | Luis Moran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 24 | 6.8 | |
| 6 | José Rosales | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
| 28 | Enzo Nicolás Fernández | Defender | 1 | 0 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 4 | 0 | 45 | 6.9 |
Club Aurora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Liborio Vicente Sanchez Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
| 13 | Alejandro Miguel Galindo | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 2 | 50 | 7.7 | |
| 2 | Luis Cardona | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 1 | 59 | 6.1 | |
| 11 | Eddie Ibarguen | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.8 | |
| 20 | Jose Luis Vivas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 0 | 59 | 5.6 | |
| 90 | Jorge Ortiz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
| 52 | Pablo Mingorance | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 38 | 76% | 0 | 1 | 65 | 6.2 | |
| 28 | Jorge Ticuru | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
| 10 | Nicolas Lovato | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 29 | 6.2 | |
| 6 | Allan Garcia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 0 | 79 | 6.4 | |
| 4 | Carlos Monterroso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 1 | 0 | 48 | 5.9 | |
| 17 | Daniel Alexander Bajan Morales | Forward | 1 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 2 | 0 | 54 | 6.1 | |
| 30 | Bryan Jafet Soriano Marroquin | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 36 | 6.4 | |
| 15 | Klisman Rene Garcia Samayoa | Defender | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 0 | 33 | 6.4 | |
| 67 | Jimmy Joshuaky Alvarez Rivero | Defender | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 6 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
