Kết quả trận Ankaragucu vs Kasimpasa, 17h30 ngày 13/01
Ankaragucu
0.95
0.95
1.01
0.87
2.15
3.50
2.90
0.68
1.21
0.76
1.11
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Ankaragucu vs Kasimpasa hôm nay ngày 13/01/2024 lúc 17:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Ankaragucu vs Kasimpasa tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Ankaragucu vs Kasimpasa hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Ankaragucu vs Kasimpasa
0 - 1 Aytac Kara Kiến tạo: Haris Hajradinovic
Kiến tạo: Pedrinho
Ra sân: Stelios Kitsiou
Kiến tạo: Renaldo Cephas
Ra sân: Olimpiu Vasile Morutan
Yasin Özcan
Ra sân: Riad Bajic
Selim DilliRa sân: Haris Hajradinovic
Ra sân: Pedrinho
Joia Nuno Da Costa Goal Disallowed
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Ankaragucu VS Kasimpasa
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Ankaragucu vs Kasimpasa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ankaragucu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Federico Macheda | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
| 30 | Tolga Cigerci | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.15 | |
| 70 | Stelios Kitsiou | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 29 | 6.15 | |
| 26 | Uros Radakovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 44 | 6.35 | |
| 9 | Riad Bajic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 16 | 5 | 31.25% | 0 | 9 | 26 | 7.91 | |
| 5 | Matej Hanousek | Defender | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 1 | 2 | 23 | 6.97 | |
| 99 | Bahadir Gungordu | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 47 | 25 | 53.19% | 0 | 0 | 56 | 5.95 | |
| 8 | Pedrinho | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 4 | 0 | 54 | 8.23 | |
| 7 | Anastasios Chatzigiovannis | Midfielder | 4 | 2 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 44 | 7.24 | |
| 80 | Olimpiu Vasile Morutan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 4 | 40% | 4 | 0 | 28 | 6.37 | |
| 18 | Nihad Mujakic | Defender | 1 | 1 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 1 | 54 | 6.76 | |
| 23 | Ali Kaan Guneren | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 2 | 40 | 6.71 | |
| 4 | Atakan Cankaya | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 42 | 6.39 | |
| 6 | Cem Turkmen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.08 | |
| 29 | Renaldo Cephas | Forward | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 60% | 2 | 1 | 37 | 8.49 |
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 35 | Aytac Kara | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 65 | 55 | 84.62% | 0 | 5 | 73 | 7.09 | |
| 1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 42 | 5.7 | |
| 10 | Haris Hajradinovic | Midfielder | 3 | 0 | 3 | 48 | 37 | 77.08% | 5 | 2 | 67 | 6.91 | |
| 2 | Claudio Winck Neto | Defender | 1 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 8 | 3 | 78 | 6.41 | |
| 7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 3 | 2 | 28 | 5.94 | |
| 18 | Joia Nuno Da Costa | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 3 | 52 | 7.54 | |
| 6 | Gokhan Gul | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 49 | 39 | 79.59% | 2 | 3 | 55 | 6.15 | |
| 97 | Iron Gomis | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 3 | 0 | 62 | 6.37 | |
| 12 | Mortadha Ben Ouanes | Defender | 1 | 0 | 1 | 63 | 50 | 79.37% | 7 | 1 | 83 | 6.44 | |
| 20 | Selim Dilli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 1 | 7 | 6.13 | |
| 58 | Yasin Özcan | Defender | 2 | 0 | 0 | 84 | 73 | 86.9% | 0 | 1 | 90 | 5.18 | |
| 29 | Taylan Aydin | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 60 | 86.96% | 0 | 2 | 82 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
