Kết quả trận Angiêri vs Sudan, 22h00 ngày 24/12
Angiêri
0.90
0.92
1.00
0.80
1.50
3.60
6.00
1.13
0.72
0.97
0.85
CAN Cup
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Angiêri vs Sudan hôm nay ngày 24/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Angiêri vs Sudan tại CAN Cup 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Angiêri vs Sudan hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Angiêri vs Sudan
Kiến tạo: Hichem Boudaoui
Salaheldin Alhassan

Salaheldin Alhassan
Mohamed Saeed Ahmed
Ra sân: Fares Chaibi
Ra sân: Rayan Ait Nouri
Kiến tạo: Mohamed Amoura
Abdel Raouf↓Ra sân:
Mohamed AbdelrahmanRa sân: Mohamed Eisa
Abo Eisa↓Ra sân:
Abuaagla Abdalla↓Ra sân:
Ra sân: Ismael Bennacer
Ra sân: Riyad Mahrez
Ra sân: Mohamed Amoura
Kiến tạo: Baghdad Bounedjah
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Angiêri VS Sudan
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Angiêri vs Sudan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Angiêri
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Aissa Mandi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.54 | |
| 7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 3 | 3 | 100% | 3 | 0 | 8 | 8.17 | |
| 10 | Ismael Bennacer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 3 | 0 | 7 | 6.62 | |
| 21 | Ramy Bensebaini | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.62 | |
| 9 | Baghdad Bounedjah | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 7.34 | |
| 23 | Luca Zidane | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.89 | |
| 15 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 13 | 6.4 | |
| 14 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7.12 | |
| 6 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.14 | |
| 13 | Jaouen Hadjam | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.12 | |
| 25 | Rafik Belghali | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.7 | |
| 18 | Mohamed Amoura | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 10 | 7.56 | |
| 17 | Fares Chaibi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 6 | 1 | 10 | 6.3 | |
| 22 | Ibrahim Maza | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 5 | 7.27 | |
| 11 | Anis Hadj Moussa | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 3 | 0 | 5 | 6.3 | |
| 27 | Adil Boulbina | Forward | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 5 | 6.49 |
Sudan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Mohamed Eisa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 5.94 | |
| 20 | Abo Eisa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 5.88 | |
| 10 | Mohamed Abdelrahman | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 2 | 0 | 3 | 6.06 | |
| 9 | Yasir Mozamil Mohamed | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.92 | |
| 15 | Salaheldin Alhassan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 4.74 | |
| 2 | Abuaagla Abdalla | Defender | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.8 | |
| 3 | Mohamed Saeed Ahmed | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.55 | |
| 13 | Ammar Tayfour | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.69 | |
| 22 | Al-Gozoli Nooh | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.92 | |
| 6 | Mustafa Karshom | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 5.82 | |
| 12 | Bakhit Khamis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 5.62 | |
| 7 | Yaser Awad | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 100% | 3 | 0 | 22 | 5.96 | |
| 21 | Monged Elneel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 19 | 6.32 | |
| 18 | Awad Zaid | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
| 8 | Abdel Raouf | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 9 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
