Kết quả trận Angers vs PSG, 02h00 ngày 22/04
Angers
0.86
1.00
0.92
0.88
8.50
5.60
1.23
0.78
1.02
0.80
1.00
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Angers vs PSG hôm nay ngày 22/04/2023 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Angers vs PSG tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Angers vs PSG hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Angers vs PSG
0 - 1 Kylian Mbappe Lottin Kiến tạo: Juan Bernat
0 - 2 Kylian Mbappe Lottin Kiến tạo: Lionel Andres Messi
Marco VerrattiRa sân: Carlos Soler Barragan
Ra sân: Ibrahima Niane
Ra sân: Ousmane Camara
Kiến tạo: Abdallah Sima
Warren Zaire-EmeryRa sân: Vitor Ferreira Pio
Ra sân: Jean Négoce
Bitshiabu El ChadailleRa sân: Juan Bernat
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Angers VS PSG
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Angers vs PSG
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Abdoulaye Bamba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 3 | 1 | 32 | 6.35 | |
| 22 | Cedric Hountondji | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 36 | 6.74 | |
| 23 | Adrien Hunou | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 0 | 62 | 5.88 | |
| 1 | Paul Bernardoni | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
| 92 | Sada Thioub | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 15 | 6.91 | |
| 7 | Ibrahima Niane | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 27 | 6.25 | |
| 10 | Himad Abdelli | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 89 | 85 | 95.51% | 5 | 1 | 117 | 7.83 | |
| 94 | Yan Valery | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 48 | 44 | 91.67% | 9 | 0 | 70 | 7.11 | |
| 2 | Batista Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 68 | 63 | 92.65% | 1 | 0 | 81 | 7.01 | |
| 26 | Waniss Taibi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
| 29 | Ousmane Camara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 37 | 5.97 | |
| 19 | Abdallah Sima | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 14 | 6.85 | |
| 24 | Jean Négoce | Forward | 3 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 42 | 6.7 | |
| 17 | Kalumba J. | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 4 | 0 | 56 | 6.45 |
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Lionel Andres Messi | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 56 | 48 | 85.71% | 4 | 0 | 71 | 7.83 | |
| 4 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 108 | 105 | 97.22% | 0 | 1 | 118 | 6.67 | |
| 17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 78 | 72 | 92.31% | 0 | 0 | 87 | 6.86 | |
| 15 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 94 | 91 | 96.81% | 0 | 1 | 111 | 6.72 | |
| 14 | Juan Bernat | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 44 | 7.18 | |
| 6 | Marco Verratti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 68 | 66 | 97.06% | 0 | 0 | 75 | 6.09 | |
| 5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 72 | 92.31% | 0 | 3 | 89 | 6.85 | |
| 99 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 33 | 6.56 | |
| 8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 115 | 105 | 91.3% | 1 | 0 | 126 | 7.02 | |
| 28 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 40 | 6.38 | |
| 7 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 2 | 57 | 48 | 84.21% | 2 | 0 | 79 | 8.73 | |
| 2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 98 | 92 | 93.88% | 2 | 1 | 124 | 6.9 | |
| 31 | Bitshiabu El Chadaille | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
| 33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
