Kết quả trận Angers vs Nantes, 22h00 ngày 22/09
Angers
0.80
1.08
0.96
0.90
3.00
3.25
2.42
1.12
0.79
1.17
0.73
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Angers vs Nantes hôm nay ngày 22/09/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Angers vs Nantes tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Angers vs Nantes hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Angers vs Nantes
0 - 1 Johann Lepenant Kiến tạo: Moses Simon
Douglas Augusto Gomes Soares
Jean Kevin Duverne
Sorba ThomasRa sân: Tino Kadewere
Mostafa Mohamed Ahmed AbdallaRa sân: Douglas Augusto Gomes Soares
Nicolas CozzaRa sân: Jean Kevin Duverne
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Farid El Melali
Ra sân: Jean Eudes Aholou
Ra sân: Jim Allevinah
Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng
Dehmaine AssoumaniRa sân: Matthis Abline
Jean-Philippe GbaminRa sân: Pedro Chirivella
Ra sân: Carlens Arcus
Nicolas Pallois
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Angers VS Nantes
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Angers vs Nantes
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Florent Hanin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 36 | 73.47% | 0 | 1 | 73 | 6.42 | |
| 6 | Jean Eudes Aholou | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 56 | 6.5 | |
| 93 | Haris Belkbela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 1 | 1 | 65 | 5.99 | |
| 2 | Carlens Arcus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 3 | 2 | 60 | 6.67 | |
| 20 | Zinedine Ferhat | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 12 | 5.95 | |
| 21 | Jordan Lefort | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 2 | 86 | 7.48 | |
| 30 | Yahia Fofana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 1 | 38 | 6.52 | |
| 28 | Farid El Melali | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 28 | 6.95 | |
| 10 | Himad Abdelli | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 51 | 40 | 78.43% | 2 | 0 | 80 | 7.3 | |
| 18 | Jim Allevinah | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 31 | 6.29 | |
| 99 | Ahmadou Bamba Dieng | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 23 | 6.29 | |
| 14 | Yassin Belkhdim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.22 | |
| 19 | Esteban Lepaul | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
| 24 | Emmanuel Biumla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 3 | 68 | 6.78 | |
| 27 | Lilian Raolisoa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 8 | 6.11 | |
| 11 | Sidiki Cherif | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 5.94 |
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Nicolas Pallois | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 4 | 63 | 6.92 | |
| 17 | Jean-Philippe Gbamin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.98 | |
| 21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 4 | 60 | 6.17 | |
| 27 | Moses Simon | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 29 | 22 | 75.86% | 8 | 1 | 55 | 8.04 | |
| 6 | Douglas Augusto Gomes Soares | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 56 | 5.95 | |
| 10 | Tino Kadewere | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 2 | 31 | 6.61 | |
| 5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 77 | 67 | 87.01% | 1 | 0 | 88 | 6.19 | |
| 98 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 1 | 66 | 6.77 | |
| 1 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 30 | 6.04 | |
| 2 | Jean Kevin Duverne | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 0 | 57 | 6.12 | |
| 3 | Nicolas Cozza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.28 | |
| 22 | Sorba Thomas | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 14 | 6.02 | |
| 31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 11 | 6.3 | |
| 8 | Johann Lepenant | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 2 | 55 | 7.06 | |
| 39 | Matthis Abline | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 3 | 35 | 6.54 | |
| 59 | Dehmaine Assoumani | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
