Kết quả trận Angers vs Nantes, 02h45 ngày 13/12
Angers
1.00
0.90
0.98
0.88
2.30
3.20
3.10
0.71
1.23
1.12
0.77
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Angers vs Nantes hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Angers vs Nantes tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Angers vs Nantes hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Angers vs Nantes
Matthis Abline
Kiến tạo: Louis Mouton
Youssef El ArabiRa sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Mayckel LahdoRa sân: Yassine Benhattab
Chidozie Awaziem
Ra sân: Sidiki Cherif
2 - 1 Fabien Centonze Kiến tạo: Mayckel Lahdo
Bahmed DeuffRa sân: Johann Lepenant
Ra sân: Louis Mouton
Ra sân: Yassin Belkhdim
Ra sân: Mohamed Amine Sbai
Amady CamaraRa sân: Deiver Andres Machado Mena
Ra sân: Himad Abdelli
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Angers VS Nantes
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Angers vs Nantes
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 93 | Haris Belkbela | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 1 | 1 | 58 | 6.84 | |
| 2 | Carlens Arcus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 3 | 2 | 52 | 7.12 | |
| 21 | Jordan Lefort | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 68 | 91.89% | 0 | 0 | 79 | 6.66 | |
| 12 | Herve Kouakou Koffi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 28 | 7.07 | |
| 10 | Himad Abdelli | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 64 | 7.96 | |
| 4 | Ousmane Camara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 3 | 53 | 7.11 | |
| 3 | Jacques Ekomie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 50 | 6.89 | |
| 6 | Louis Mouton | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 2 | 41 | 7.75 | |
| 14 | Yassin Belkhdim | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 30 | 7.26 | |
| 7 | Mohamed Amine Sbai | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 24 | 13 | 54.17% | 2 | 0 | 42 | 7.14 | |
| 11 | Sidiki Cherif | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 27 | 7.48 |
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Youssef El Arabi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 5.99 | |
| 1 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 38 | 5.78 | |
| 27 | Deiver Andres Machado Mena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 38 | 5.73 | |
| 18 | Fabien Centonze | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 0 | 48 | 6.37 | |
| 6 | Chidozie Awaziem | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 1 | 51 | 5.87 | |
| 98 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 3 | 0 | 45 | 5.74 | |
| 31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 23 | 6.11 | |
| 15 | Mayckel Lahdo | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
| 90 | Yassine Benhattab | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 4 | 0 | 41 | 5.61 | |
| 8 | Johann Lepenant | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 1 | 51 | 5.98 | |
| 10 | Matthis Abline | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 12 | 5.76 | |
| 80 | Junior Mwanga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 1 | 50 | 6.29 | |
| 78 | Tylel Tati | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 1 | 60 | 5.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
