Kết quả trận Angers vs Nantes, 02h45 ngày 13/12

Vòng 16
02:45 ngày 13/12/2025
Angers
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (1 - 0)
Nantes
Địa điểm: Jean-Bouin Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.25
0.98
U 2.25
0.88
1
2.30
X
3.20
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.23
O 1
1.12
U 1
0.77

Ligue 1 » 17

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Angers vs Nantes hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Angers vs Nantes tại Ligue 1 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Angers vs Nantes hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Angers vs Nantes

Angers Angers
Phút
Nantes Nantes
Yassin Belkhdim Penalty awarded match var
15'
Himad Abdelli 1 - 0 match pen
17'
24'
match yellow.png Matthis Abline
Sidiki Cherif 2 - 0
Kiến tạo: Louis Mouton
match goal
60'
64'
match change Youssef El Arabi
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
64'
match change Mayckel Lahdo
Ra sân: Yassine Benhattab
69'
match yellow.png Chidozie Awaziem
Prosper Peter
Ra sân: Sidiki Cherif
match change
73'
Himad Abdelli match yellow.png
79'
81'
match goal 2 - 1 Fabien Centonze
Kiến tạo: Mayckel Lahdo
82'
match change Bahmed Deuff
Ra sân: Johann Lepenant
Marius Courcoul
Ra sân: Louis Mouton
match change
82'
Lilian Raolisoa
Ra sân: Yassin Belkhdim
match change
82'
Harouna Djibirin
Ra sân: Mohamed Amine Sbai
match change
82'
82'
match change Amady Camara
Ra sân: Deiver Andres Machado Mena
Harouna Djibirin 3 - 1 match goal
85'
Harouna Djibirin Goal awarded match var
87'
Florent Hanin
Ra sân: Himad Abdelli
match change
90'
Lilian Raolisoa 4 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Angers VS Nantes

Angers Angers
Nantes Nantes
match ok
Giao bóng trước
20
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
17
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Phạt góc
 
3
12
 
Sút Phạt
 
17
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
19
 
Đánh đầu
 
25
3
 
Cứu thua
 
5
20
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
7
14
 
Long pass
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
3
 
Successful center
 
1
5
 
Substitution
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cản sút
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
2
24
 
Ném biên
 
22
487
 
Số đường chuyền
 
403
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
80
 
Pha tấn công
 
82
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
42
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
5
 
Cơ hội lớn
 
0
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
8
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
3
12
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
50
 
Số pha tranh chấp thành công
 
40
2.42
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.31
1.31
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.28
1.63
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.31
3.1
 
Cú sút trúng đích
 
0.66
16
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
16
14
 
Số quả tạt chính xác
 
11
37
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
31
13
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
9
18
 
Phá bóng
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Florent Hanin
27
Lilian Raolisoa
5
Marius Courcoul
35
Prosper Peter
31
Harouna Djibirin
15
Pierrick Capelle
16
Melvin Zinga
18
Jim Allevinah
25
Abdoulaye Bamba
Angers Angers 4-2-3-1
4-4-2 Nantes Nantes
12
Koffi
3
Ekomie
21
Lefort
4
Camara
2
Arcus
10
Abdelli
93
Belkbela
7
Sbai
6
Mouton
14
Belkhdim
11
Cherif
1
Lopes
18
Centonze
6
Awaziem
78
Tati
98
Adou
90
Benhatta...
8
Lepenant
80
Mwanga
27
Mena
31
Abdalla
10
Abline

Substitutes

14
Amady Camara
19
Youssef El Arabi
15
Mayckel Lahdo
52
Bahmed Deuff
3
Nicolas Cozza
13
Francis Coquelin
26
Uros Radakovic
30
Patrick Carlgren
5
Hyeok Kyu Kwon
Đội hình dự bị
Angers Angers
Florent Hanin 26
Lilian Raolisoa 27
Marius Courcoul 5
Prosper Peter 35
Harouna Djibirin 31
Pierrick Capelle 15
Melvin Zinga 16
Jim Allevinah 18
Abdoulaye Bamba 25
Angers Nantes
14 Amady Camara
19 Youssef El Arabi
15 Mayckel Lahdo
52 Bahmed Deuff
3 Nicolas Cozza
13 Francis Coquelin
26 Uros Radakovic
30 Patrick Carlgren
5 Hyeok Kyu Kwon

Dữ liệu đội bóng:Angers vs Nantes

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 3
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
12.33 Phạm lỗi 12.67
6.67 Phạt góc 1.33
0.67 Thẻ vàng 2
55% Kiểm soát bóng 39%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 2.4
4.3 Sút trúng cầu môn 3.4
12.4 Phạm lỗi 12.3
4.4 Phạt góc 2.4
1.2 Thẻ vàng 1.9
47.1% Kiểm soát bóng 40.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Angers (17trận)
Chủ Khách
Nantes (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
1
HT-H/FT-T
1
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
4
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2

Angers Angers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
93 Haris Belkbela Tiền vệ trụ 1 0 0 46 37 80.43% 1 1 58 6.84
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 32 88.89% 3 2 52 7.12
21 Jordan Lefort Trung vệ 0 0 0 74 68 91.89% 0 0 79 6.66
12 Herve Kouakou Koffi Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 28 7.07
10 Himad Abdelli Tiền vệ công 2 1 2 51 46 90.2% 0 0 64 7.96
4 Ousmane Camara Trung vệ 0 0 0 47 45 95.74% 0 3 53 7.11
3 Jacques Ekomie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 50 6.89
6 Louis Mouton Tiền vệ trụ 2 0 2 26 21 80.77% 1 2 41 7.75
14 Yassin Belkhdim Tiền vệ trụ 4 1 1 14 12 85.71% 1 0 30 7.26
7 Mohamed Amine Sbai Cánh trái 2 1 3 24 13 54.17% 2 0 42 7.14
11 Sidiki Cherif Tiền đạo cắm 2 1 1 18 14 77.78% 0 2 27 7.48

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Youssef El Arabi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 5.99
1 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 38 5.78
27 Deiver Andres Machado Mena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 38 5.73
18 Fabien Centonze Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 14 66.67% 1 0 48 6.37
6 Chidozie Awaziem Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 1 51 5.87
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 22 81.48% 3 0 45 5.74
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 0 0 0 13 8 61.54% 0 3 23 6.11
15 Mayckel Lahdo Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.97
90 Yassine Benhattab Cánh phải 1 1 0 23 17 73.91% 4 0 41 5.61
8 Johann Lepenant Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 40 90.91% 0 1 51 5.98
10 Matthis Abline Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 1 0 12 5.76
80 Junior Mwanga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 33 76.74% 0 1 50 6.29
78 Tylel Tati Trung vệ 0 0 0 53 42 79.25% 0 1 60 5.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ