Kết quả trận Angers vs Lens, 23h15 ngày 30/11
Angers
0.88
1.00
0.84
0.90
4.60
3.65
1.74
0.95
0.95
0.30
2.20
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Angers vs Lens hôm nay ngày 30/11/2025 lúc 23:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Angers vs Lens tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Angers vs Lens hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Angers vs Lens
0 - 1 Florian Thauvin Kiến tạo: Odsonne Edouard
Ruben Aguilar
Ra sân: Himad Abdelli
Ra sân: Louis Mouton
Ra sân: Carlens Arcus
Florian SotocaRa sân: Wesley Said
Ra sân: Yassin Belkhdim
Ra sân: Jacques Ekomie
0 - 2 Florian Thauvin Kiến tạo: Samson Baidoo
Abdallah SimaRa sân: Odsonne Edouard
Saud AbdulhamidRa sân: Ruben Aguilar
Deiver Andres Machado MenaRa sân: Matthieu Udol
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Angers VS Lens
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Angers vs Lens
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 93 | Haris Belkbela | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 31 | 6.7 | |
| 2 | Carlens Arcus | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 1 | 46 | 6.5 | |
| 21 | Jordan Lefort | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 49 | 6.5 | |
| 10 | Himad Abdelli | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 41 | 6.8 | |
| 4 | Ousmane Camara | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 1 | 35 | 6.9 | |
| 3 | Jacques Ekomie | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 31 | 6.9 | |
| 6 | Louis Mouton | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 23 | 6.4 | |
| 14 | Yassin Belkhdim | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
| 11 | Sidiki Cherif | Forward | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 15 | 6.5 | |
| 16 | Melvin Zinga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
| 7 | Amine Sbai | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 31 | 6.5 |
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Adrien Thomasson | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 43 | 6.2 | |
| 10 | Florian Thauvin | Forward | 2 | 2 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 5 | 0 | 39 | 7.1 | |
| 22 | Wesley Said | Forward | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 18 | 6.3 | |
| 2 | Ruben Aguilar | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 0 | 45 | 6.6 | |
| 14 | Matthieu Udol | Defender | 1 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 0 | 37 | 6.7 | |
| 11 | Odsonne Edouard | Forward | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 9 | 6.6 | |
| 20 | Malang Sarr | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 51 | 6.8 | |
| 8 | Mamadou Sangare | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
| 6 | Samson Baidoo | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 2 | 38 | 7.2 | |
| 40 | Robin Risser | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.9 | |
| 25 | Pierre Ganiou | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 35 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
