Kết quả trận Angers vs AJ Auxerre, 23h15 ngày 09/11
Angers
1.02
0.88
1.02
0.86
2.88
3.00
2.60
1.00
0.90
1.17
0.73
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Angers vs AJ Auxerre hôm nay ngày 09/11/2025 lúc 23:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Angers vs AJ Auxerre tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Angers vs AJ Auxerre hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Angers vs AJ Auxerre
Elisha Owusu
Josue CasimirRa sân: Ibrahim Osman
Ra sân: Yassin Belkhdim
Francisco Sierralta
Sekou MaraRa sân: Rudy Matondo
Ra sân: Jacques Ekomie
Ra sân: Louis Mouton
Gideon MensahRa sân: Lassine Sinayoko
Ra sân: Mohamed Amine Sbai
Ra sân: Sidiki Cherif
Lamine SyRa sân: Marvin Senaya
Assane DiousseRa sân: Elisha Owusu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Angers VS AJ Auxerre
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Angers vs AJ Auxerre
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 93 | Haris Belkbela | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 31 | 6.51 | |
| 2 | Carlens Arcus | Defender | 1 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 1 | 47 | 6.86 | |
| 21 | Jordan Lefort | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 39 | 6.46 | |
| 12 | Herve Kouakou Koffi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 21 | 7.51 | |
| 10 | Himad Abdelli | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 1 | 39 | 6.43 | |
| 4 | Ousmane Camara | Defender | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 43 | 7.07 | |
| 3 | Jacques Ekomie | Defender | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 3 | 1 | 29 | 6.69 | |
| 6 | Louis Mouton | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.03 | |
| 14 | Yassin Belkhdim | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 19 | 6.25 | |
| 7 | Mohamed Amine Sbai | Forward | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 0 | 29 | 6.12 | |
| 11 | Sidiki Cherif | Forward | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 3 | 14 | 6.34 |
AJ Auxerre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Donovan Leon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 6.59 | |
| 4 | Francisco Sierralta | Defender | 1 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 27 | 6.95 | |
| 42 | Elisha Owusu | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 29 | 6.37 | |
| 19 | Danny Loader | Forward | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 25 | 6.27 | |
| 10 | Lassine Sinayoko | Forward | 2 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 2 | 20 | 6.58 | |
| 29 | Marvin Senaya | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 35 | 6.8 | |
| 22 | Fredrik Oppegard | Defender | 0 | 0 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 7 | 0 | 42 | 6.8 | |
| 5 | Kevin Danois | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 37 | 6.34 | |
| 23 | Ibrahim Osman | Forward | 2 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 21 | 6.38 | |
| 92 | Clement Akpa | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 0 | 49 | 6.32 | |
| 34 | Rudy Matondo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 0 | 31 | 6.68 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
