Kết quả trận Andernach Nữ vs Monchengladbach Nữ, 20h00 ngày 14/12

Vòng 13
20:00 ngày 14/12/2025
Andernach Nữ
Đã kết thúc 5 - 1 Xem Live (2 - 1)
Monchengladbach Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.80
O 3
0.86
U 3
0.91
1
2.09
X
3.45
2
2.55
Hiệp 1
O
U

Hạng 2 Đức nữ » 15

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Andernach Nữ vs Monchengladbach Nữ hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Andernach Nữ vs Monchengladbach Nữ tại Hạng 2 Đức nữ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Andernach Nữ vs Monchengladbach Nữ hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Andernach Nữ vs Monchengladbach Nữ

Andernach Nữ Andernach Nữ
Phút
Monchengladbach Nữ Monchengladbach Nữ
Muller M. match yellow.png
6'
6'
match yellow.png Cin M.
11'
match goal 0 - 1 Cin M.
12'
match yellow.png Frehse J.
Zilligen V. 1 - 1 match pen
13'
Schraa C. 2 - 1 match goal
25'
Schraa C. 3 - 1 match goal
54'
Pfeiffer I. 4 - 1 match goal
62'
Weingarz M. match yellow.png
71'
Krump L. 5 - 1 match goal
76'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Andernach Nữ VS Monchengladbach Nữ

Andernach Nữ Andernach Nữ
Monchengladbach Nữ Monchengladbach Nữ
2
 
Thẻ vàng
 
2

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Andernach Nữ vs Monchengladbach Nữ

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 3.67
1.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 2.4
1.2 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Andernach Nữ (16trận)
Chủ Khách
Monchengladbach Nữ (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
3
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
3
3
1