Kết quả trận Anderlecht vs Racing Genk, 02h45 ngày 24/12
Anderlecht
0.93
0.93
0.83
1.03
2.20
3.60
3.10
0.71
1.23
1.11
0.78
VĐQG Bỉ » 21
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Anderlecht vs Racing Genk hôm nay ngày 24/12/2023 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Anderlecht vs Racing Genk tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Anderlecht vs Racing Genk hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Anderlecht vs Racing Genk
Bryan Heynen
Yira Sor Goal Disallowed
Joris Kayembe
Tolu ArokodareRa sân: Yira Sor
0 - 1 Alieu Fadera
Kiến tạo: Yari Verschaeren
Ra sân: Mario Stroeykens
Daniel Munoz
Christopher Bonsu BaahRa sân: Alieu Fadera
Ra sân: Kasper Dolberg
Ra sân: Yari Verschaeren
Kiến tạo: Theo Leoni

Joseph Paintsil
Joseph Paintsil
Anouar Ait El HadjRa sân: Bilal El Khannouss
Andi ZeqiriRa sân: Joris Kayembe
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Anderlecht VS Racing Genk
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Anderlecht vs Racing Genk
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 32 | 8.63 | |
| 23 | Mats Rits | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 20 | 6.32 | |
| 25 | Thomas Delaney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 33 | 5.77 | |
| 15 | Ludwig Augustinsson | Defender | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 34 | 6.36 | |
| 12 | Kasper Dolberg | Forward | 0 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 2 | 18 | 6.11 | |
| 36 | Anders Dreyer | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 20 | 6.52 | |
| 10 | Yari Verschaeren | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 35 | 6.62 | |
| 54 | Killian Sardella | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 2 | 33 | 6.71 | |
| 17 | Theo Leoni | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 41 | 6.71 | |
| 29 | Mario Stroeykens | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 30 | 6.64 | |
| 22 | Louis Patris | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 27 | 6.43 |
Racing Genk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Patrik Hrosovsky | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 0 | 37 | 6.33 | |
| 18 | Joris Kayembe | Defender | 0 | 0 | 3 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 0 | 44 | 6.77 | |
| 8 | Bryan Heynen | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.21 | |
| 46 | Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 25 | 6.52 | |
| 23 | Daniel Munoz | Defender | 1 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 41 | 6.89 | |
| 28 | Joseph Paintsil | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 0 | 27 | 6.37 | |
| 3 | Mujaid Sadick | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 33 | 6.56 | |
| 26 | Maarten Vandevoordt | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 22 | 6.43 | |
| 7 | Alieu Fadera | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 36 | 6.15 | |
| 14 | Yira Sor | Forward | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 13 | 6.47 | |
| 10 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 1 | 30 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
