Kết quả trận Anderlecht vs FC Porto, 00h45 ngày 29/11
Anderlecht
0.90
0.94
0.87
0.95
3.00
3.60
2.25
1.12
0.73
0.33
2.25
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Anderlecht vs FC Porto hôm nay ngày 29/11/2024 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Anderlecht vs FC Porto tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Anderlecht vs FC Porto hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Anderlecht vs FC Porto
Francisco Sampaio Moura Penalty awarded
0 - 1 Wenderson Galeno
Joao Mario Neto Lopes
Nicolas Gonzalez Iglesias
Martim FernandesRa sân: Joao Mario Neto Lopes
Kiến tạo: Mats Rits
Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
Ra sân: Kasper Dolberg
Ra sân: Tristan Degreef
Goncalo BorgesRa sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Fabio VieiraRa sân: Stephen Eustaquio
1 - 2 Fabio Vieira Kiến tạo: Nicolas Gonzalez Iglesias
Ra sân: Leander Dendoncker
Ra sân: Thomas Foket
Kiến tạo: Moussa Ndiaye
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Anderlecht VS FC Porto
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Anderlecht vs FC Porto
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Mathias Zanka Jorgensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 0 | 72 | 6.78 | |
| 23 | Mats Rits | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 41 | 29 | 70.73% | 7 | 1 | 63 | 7.67 | |
| 26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 55 | 40 | 72.73% | 0 | 1 | 68 | 6.27 | |
| 25 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 2 | 42 | 6.2 | |
| 32 | Leander Dendoncker | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 42 | 6.33 | |
| 12 | Kasper Dolberg | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.09 | |
| 36 | Anders Dreyer | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6 | |
| 7 | Francis Amuzu | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 14 | 7.16 | |
| 10 | Yari Verschaeren | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
| 27 | Samuel Ikechukwu Edozie | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 35 | 6.6 | |
| 5 | Moussa Ndiaye | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 1 | 2 | 80 | 7.27 | |
| 20 | Luis Vasquez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.94 | |
| 29 | Mario Stroeykens | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 40 | 34 | 85% | 1 | 2 | 50 | 6.49 | |
| 83 | Tristan Degreef | 1 | 1 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 28 | 7.13 | ||
| 4 | Jan-Carlo Simic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 46 | 6.55 | |
| 71 | Nunzio Engwanda | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.1 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 40 | 6.23 | |
| 13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 47 | 7.23 | |
| 11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 33 | 5.39 | |
| 6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 35 | 6.81 | |
| 24 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 1 | 5 | 64 | 6.67 | |
| 74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 3 | 0 | 46 | 6.36 | |
| 23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 1 | 22 | 6.42 | |
| 10 | Fabio Vieira | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 7.07 | |
| 70 | Goncalo Borges | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.35 | |
| 22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 5 | 0 | 69 | 6.59 | |
| 4 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 58 | 6.37 | |
| 16 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 2 | 64 | 7.61 | |
| 52 | Martim Fernandes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 30 | 6.56 | |
| 9 | Samu Omorodion | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 3 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 32 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
