Kết quả trận Amagaju vs Mukura Victory Sports, 20h00 ngày 20/12

Vòng
20:00 ngày 20/12/2025
Amagaju
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Mukura Victory Sports
Địa điểm:
Thời tiết: Isilated T-Stoms, 23°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.03
O 1.75
0.82
U 1.75
0.82
1
2.50
X
2.80
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.00
O 0.75
1.03
U 0.75
0.78

VĐQG Rwanda

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Amagaju vs Mukura Victory Sports hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Amagaju vs Mukura Victory Sports tại VĐQG Rwanda 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Amagaju vs Mukura Victory Sports hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Amagaju vs Mukura Victory Sports

Amagaju Amagaju
Phút
Mukura Victory Sports Mukura Victory Sports
10'
match goal 0 - 1 Samuel Pimpong
match yellow.png
35'
match yellow.png
50'
67'
match yellow.png
match yellow.png
74'
78'
match yellow.png
90'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Amagaju VS Mukura Victory Sports

Amagaju Amagaju
Mukura Victory Sports Mukura Victory Sports
0
 
Tổng cú sút
 
1
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
19
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Phạt góc
 
3
18
 
Sút Phạt
 
20
0
 
Việt vị
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
138
 
Pha tấn công
 
112
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
56
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Amagaju vs Mukura Victory Sports

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
16.67 Phạm lỗi 9.33
2 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
47.33% Kiểm soát bóng 45.67%
0 Sút trúng cầu môn 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 0.9
9.3 Phạm lỗi 4.1
3.9 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 1.9
43% Kiểm soát bóng 52%
1.6 Sút trúng cầu môn 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Amagaju (31trận)
Chủ Khách
Mukura Victory Sports (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
6
4
HT-H/FT-T
3
5
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
2
2
HT-B/FT-B
3
2
1
1