Kết quả trận Alverca vs Nacional da Madeira, 01h00 ngày 08/12
Alverca
1.01
0.87
0.89
0.97
2.22
3.20
3.10
0.71
1.23
1.14
0.75
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Alverca vs Nacional da Madeira hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Alverca vs Nacional da Madeira tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Alverca vs Nacional da Madeira hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Alverca vs Nacional da Madeira
Miguel Baeza PerezRa sân: Chiheb Labidi
Ra sân: Sandro Cesar Cordovil de Lima
Ra sân: Cedric Nuozzi
Witiness Chimoio Joao QuemboRa sân: Motez Nourani
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Ra sân: Sabit Abdulai
Kiến tạo: Davy Gui
Lucas Eduardo Santos JoaoRa sân: Lenny Vallier
Joel da SilvaRa sân: Alan Núñez
Deivison Souza Brito
Ra sân: Alexsandro Amorim
Deivison Souza BritoRa sân: Matheus Dias
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Alverca VS Nacional da Madeira
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Alverca vs Nacional da Madeira
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alverca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Marko Milovanovic | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 7.21 | |
| 91 | Sandro Cesar Cordovil de Lima | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.36 | |
| 18 | Lincoln Henrique Oliveira dos Santos | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 1 | 59 | 6.04 | |
| 2 | Nabili Zoubdi Touaizi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 11 | 1 | 70 | 6.16 | |
| 20 | Lucas Figueiredo dos Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 14 | 6.42 | |
| 21 | Sabit Abdulai | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 2 | 45 | 6.69 | |
| 4 | Kaiky Naves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 60 | 81.08% | 1 | 3 | 92 | 7.54 | |
| 13 | Andre Gomes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 25 | 6.86 | |
| 11 | Cedric Nuozzi | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 25 | 6.31 | |
| 8 | Alexsandro Amorim | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 1 | 0 | 61 | 6.66 | |
| 14 | Steven Baseya | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
| 33 | Bastien Meupiyou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 1 | 66 | 6.84 | |
| 55 | Chissumba | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 3 | 60 | 7.07 | |
| 3 | Julian Martinez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 46 | 6.89 | |
| 77 | Felipe Lima | Forward | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.18 | |
| 6 | Davy Gui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.81 |
Nacional da Madeira
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Lucas Eduardo Santos Joao | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
| 7 | Witiness Chimoio Joao Quembo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 5.78 | |
| 34 | Leonardo Rodrigues dos Santos | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 3 | 69 | 6.52 | |
| 24 | Lenny Vallier | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 41 | 37 | 90.24% | 3 | 1 | 66 | 6.92 | |
| 11 | Paulo Henrique Pereira Da Silva | Cánh trái | 3 | 0 | 3 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 52 | 6.43 | |
| 28 | Igor Matheus Liziero Pereira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 53 | 42 | 79.25% | 3 | 0 | 70 | 6.33 | |
| 8 | Miguel Baeza Perez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 15 | 5.83 | |
| 9 | Jesus Ramirez | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 2 | 25 | 18 | 72% | 0 | 4 | 41 | 6.89 | |
| 38 | Jose Vitor Lima Cardoso | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 8 | 73 | 7.34 | |
| 1 | Kaique Pereira Azarias | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 45 | 6.74 | |
| 6 | Matheus Dias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 50 | 5.77 | |
| 26 | Joel da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.17 | |
| 16 | Alan Núñez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 39 | 6.24 | |
| 15 | Chiheb Labidi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 36 | 6.47 | |
| 17 | Motez Nourani | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 22 | 6.3 | |
| 88 | Deivison Souza Brito | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
