Kết quả trận Alverca vs FC Porto, 01h45 ngày 23/12
Alverca
1.05
0.85
0.90
0.99
8.50
4.80
1.36
1.00
0.90
0.85
1.04
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Alverca vs FC Porto hôm nay ngày 23/12/2025 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Alverca vs FC Porto tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Alverca vs FC Porto hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Alverca vs FC Porto
Borja Sainz Eguskiza Goal Disallowed - offside
0 - 1 Borja Sainz Eguskiza Kiến tạo: Rodrigo Mora
Francisco Sampaio MouraRa sân: Alberto Costa
0 - 2 Alan Varela
Gabriel VeigaRa sân: Rodrigo Mora
William GomesRa sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Borja Sainz Eguskiza
Ra sân: Marko Milovanovic
0 - 3 Borja Sainz Eguskiza Kiến tạo: Francisco Sampaio Moura
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Stephen EustaquioRa sân: Alan Varela
Denis GulRa sân: Borja Sainz Eguskiza
Ra sân: Alexsandro Amorim
Ra sân: Lucas Figueiredo dos Santos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Alverca VS FC Porto
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Alverca vs FC Porto
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alverca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Marko Milovanovic | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 23 | 6.3 | |
| 18 | Lincoln Henrique Oliveira dos Santos | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 4 | 0 | 42 | 6.64 | |
| 2 | Nabili Zoubdi Touaizi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 25 | 21 | 84% | 7 | 0 | 48 | 6.7 | |
| 20 | Lucas Figueiredo dos Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 3 | 0 | 45 | 6.21 | |
| 21 | Sabit Abdulai | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 51 | 6.26 | |
| 4 | Kaiky Naves | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 0 | 46 | 6.4 | |
| 13 | Andre Gomes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 8 | 36.36% | 0 | 0 | 28 | 6.25 | |
| 11 | Cedric Nuozzi | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 8 | 6.22 | |
| 8 | Alexsandro Amorim | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 0 | 49 | 6.49 | |
| 33 | Bastien Meupiyou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 61 | 7.1 | |
| 55 | Chissumba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 1 | 57 | 6.52 | |
| 3 | Julian Martinez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 38 | 6.13 | |
| 19 | Tiago Rafael Fernandes Leite | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.17 | |
| 77 | Felipe Lima | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
| 6 | Davy Gui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.08 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 82 | 77 | 93.9% | 1 | 1 | 96 | 7.47 | |
| 99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 37 | 8.28 | |
| 11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 36 | 7.02 | |
| 6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 21 | 6.31 | |
| 74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 32 | 6.94 | |
| 4 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 79 | 95.18% | 0 | 2 | 94 | 7.39 | |
| 17 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 1 | 42 | 8.79 | |
| 10 | Gabriel Veiga | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 24 | 6.69 | |
| 22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 48 | 7.46 | |
| 27 | Denis Gul | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.18 | |
| 52 | Martim Fernandes | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 5 | 1 | 75 | 7.79 | |
| 9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 2 | 36 | 7.18 | |
| 8 | Victor Froholdt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 26 | 25 | 96.15% | 2 | 1 | 45 | 7.23 | |
| 86 | Rodrigo Mora | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 34 | 7.71 | |
| 7 | William Gomes | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 13 | 6.08 | |
| 20 | Alberto Costa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 4 | 2 | 49 | 6.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
