Kết quả trận Al-Sharjah vs Al Hilal, 23h00 ngày 22/12
Al-Sharjah
0.93
0.88
0.73
0.92
4.60
4.00
1.54
0.86
0.98
0.83
0.95
Cúp C1 Châu Á
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Sharjah vs Al Hilal hôm nay ngày 22/12/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Sharjah vs Al Hilal tại Cúp C1 Châu Á 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Sharjah vs Al Hilal hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Sharjah vs Al Hilal
Abdulelah Al Malki
Moteb Al HarbiRa sân: Ali Al-Boleahi
Sergej Milinkovic SavicRa sân: Abdulelah Al Malki
Ra sân: Majid Rashid Al-Mehrzi
Ra sân: Ousmane Camar
Joao Cancelo
0 - 1 Malcom Filipe Silva Oliveira Kiến tạo: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Abdullah RadifRa sân: Marcos Leonardo Santos Almeida
KaioRa sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
Ali Al-Oujami
Mohammed Hamad Al QahtaniRa sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Khaled Ebraheim
Ra sân: Majed Suroor
Ra sân: Biro
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Sharjah VS Al Hilal
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Sharjah vs Al Hilal
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Sharjah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 77 | Igor Coronado | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 4 | 0 | 56 | 6.9 | |
| 7 | Caio Lucas Fernandes | Forward | 2 | 2 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 2 | 48 | 7.5 | |
| 8 | Geronimo Gaston Poblete | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
| 20 | Cho Yu Min | Defender | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 36 | 6.4 | |
| 10 | Mohamed Firas Ben Larbi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
| 24 | Majid Rashid Al-Mehrzi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
| 16 | Saúl Guarirapa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
| 19 | Khaled Ebraheim | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 1 | 0 | 41 | 6.6 | |
| 27 | Biro | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 43 | 6.8 | |
| 40 | Adel Al Hosani | 0 | 0 | 0 | 14 | 4 | 28.57% | 0 | 0 | 24 | 7.3 | ||
| 4 | Shaheen Abdalla Abdelrahman Shaheen | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 44 | 7.1 | |
| 6 | Majed Suroor | Defender | 2 | 1 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 0 | 58 | 6.7 | |
| 30 | Ousmane Camar | Forward | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 32 | 6.4 | |
| 22 | Marcus Meloni | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 0 | 0 | 64 | 6.8 | |
| 44 | David Petrovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 1 | 7 | 6.7 |
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Abdullah Radif | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
| 20 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 4 | 1 | 1 | 62 | 50 | 80.65% | 4 | 1 | 85 | 6.9 | |
| 22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 2 | 36 | 6.9 | |
| 10 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Tiền vệ công | 6 | 1 | 4 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 56 | 7.3 | |
| 8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 5 | 91 | 83 | 91.21% | 10 | 1 | 114 | 8.4 | |
| 19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 4 | 1 | 3 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 2 | 73 | 7.3 | |
| 5 | Ali Al-Boleahi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 2 | 46 | 7 | |
| 17 | Mohammed Al Yami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 32 | 8.2 | |
| 7 | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 2 | 35 | 6.8 | |
| 89 | Abdulelah Al Malki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
| 9 | Marcos Leonardo Santos Almeida | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
| 78 | Ali Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 5 | 66 | 7.3 | |
| 24 | Moteb Al Harbi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
| 11 | Kaio | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
| 4 | Yusuf Akcicek | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 1 | 68 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
