Kết quả trận Al-Shabab vs Al-Qadasiya, 22h25 ngày 13/02
Al-Shabab
0.79
1.07
0.98
0.86
3.10
3.30
2.05
0.71
1.14
0.30
2.20
VĐQG Ả Rập Xê-út » 11
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Shabab vs Al-Qadasiya hôm nay ngày 13/02/2025 lúc 22:25 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Shabab vs Al-Qadasiya tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Shabab vs Al-Qadasiya hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Shabab vs Al-Qadasiya
Nahitan Nandez
Haitham AsiriRa sân: Qasim Al-Oujami
1 - 1 Julian Quinones Kiến tạo: Cameron Puertas
Haitham Asiri
Ali HazaziRa sân: Turki Al Ammar
Kiến tạo: Cristian Guanca
Pierre-Emerick Aubameyang Card changed
Pierre-Emerick Aubameyang
2 - 2 Ali Hazazi Kiến tạo: Cameron Puertas
Husain Al MonassarRa sân: Cameron Puertas
Ra sân: Haroune Camara
Ra sân: Majed Omar Kanabah
Mohammed QasemRa sân: Iker Almena
2 - 3 Julian Quinones Kiến tạo: Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
Julian Quinones
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Shabab VS Al-Qadasiya
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Shabab vs Al-Qadasiya
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Shabab
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Abderrazak Hamdallah | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 60 | 6.7 | |
| 4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 2 | 72 | 7.2 | |
| 14 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 53 | 98.15% | 0 | 0 | 62 | 6.8 | |
| 11 | Cristian Guanca | Tiền vệ công | 3 | 3 | 1 | 63 | 57 | 90.48% | 4 | 1 | 88 | 8.1 | |
| 7 | Giacomo Bonaventura | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 5 | 2 | 45 | 7 | |
| 31 | Georgi Bushchan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 32 | 6.3 | |
| 70 | Haroune Camara | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 10 | 7 | |
| 15 | Musab Fahz Aljuwayr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 92 | 81 | 88.04% | 3 | 0 | 107 | 7.2 | |
| 5 | Nader Al-Sharari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 44 | 6.3 | |
| 30 | Robert Renan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 2 | 78 | 6.7 | |
| 12 | Majed Omar Kanabah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 53 | 7.1 |
Al-Qadasiya
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 26 | 6.3 | |
| 1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
| 6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 1 | 74 | 7 | |
| 8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 42 | 6.3 | |
| 33 | Julian Quinones | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 3 | 28 | 7.3 | |
| 88 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 50 | 45 | 90% | 9 | 0 | 77 | 8.1 | |
| 11 | Ali Hazazi | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 7.2 | |
| 7 | Turki Al Ammar | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 1 | 48 | 6.8 | |
| 5 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 69 | 63 | 91.3% | 0 | 0 | 82 | 8 | |
| 18 | Haitham Asiri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
| 87 | Qasim Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 35 | 6.3 | |
| 30 | Iker Almena | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 54 | 6 | |
| 4 | Jehad Thakri | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 2 | 67 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
