Kết quả trận Al-Shabab vs Al-Orubah, 02h00 ngày 14/03
Al-Shabab
1.02
0.82
0.83
1.01
1.28
5.75
9.00
1.03
0.81
0.25
2.50
VĐQG Ả Rập Xê-út » 12
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Shabab vs Al-Orubah hôm nay ngày 14/03/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Shabab vs Al-Orubah tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Shabab vs Al-Orubah hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Shabab vs Al-Orubah
Kiến tạo: Giacomo Bonaventura
Kiến tạo: Daniel Castelo Podence
Kiến tạo: Musab Fahz Aljuwayr
Kiến tạo: Cristian Guanca
Ra sân: Daniel Castelo Podence
Ra sân: Giacomo Bonaventura
Mohammed Al-ShanqitiRa sân: Fawaz Awadh Al-Torais
Ra sân: Mohamed Al-Thani
Ra sân: Glen Kamara
Abdulaziz MasnomRa sân: Cristian Tello Herrera
Abdulrhman Al AnziRa sân: Mohammed Barnawi
Kurt Zouma
Ra sân: Cristian Guanca
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Shabab VS Al-Orubah
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Shabab vs Al-Orubah
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Shabab
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Abderrazak Hamdallah | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 42 | 9.4 | |
| 4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 70 | 62 | 88.57% | 0 | 5 | 78 | 8.2 | |
| 14 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 61 | 59 | 96.72% | 0 | 0 | 68 | 6.8 | |
| 11 | Cristian Guanca | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 53 | 49 | 92.45% | 3 | 0 | 65 | 8.9 | |
| 56 | Daniel Castelo Podence | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 32 | 22 | 68.75% | 3 | 0 | 42 | 7.5 | |
| 7 | Giacomo Bonaventura | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 2 | 50 | 45 | 90% | 3 | 2 | 62 | 7.9 | |
| 33 | Abdullah Al-Muaiouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 24 | 7.5 | |
| 70 | Haroune Camara | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
| 15 | Musab Fahz Aljuwayr | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 8 | 103 | 97 | 94.17% | 5 | 0 | 123 | 8.9 | |
| 5 | Nader Al-Sharari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 1 | 62 | 7.9 | |
| 30 | Robert Renan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 61 | 96.83% | 1 | 1 | 80 | 7.4 | |
| 38 | Mohammed Harbush | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
| 34 | Hisham Al-Dubais | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
| 71 | Mohamed Al-Thani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 2 | 40 | 7 | |
| 3 | Leandrinho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 1 | 0 | 21 | 7.2 | |
| 17 | Younes Al Shanqeeti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 6.6 |
Al-Orubah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 1 | 40 | 6.5 | |
| 5 | Kurt Zouma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 23 | 5.4 | |
| 28 | Gaetan Coucke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 36 | 6 | |
| 88 | Osama Al Khalaf | 1 | 1 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 0 | 53 | 6.3 | ||
| 9 | Bradley Jamie Ethan Young | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 40 | 6.4 | |
| 27 | Fawaz Awadh Al-Torais | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 1 | 0 | 29 | 6.2 | |
| 40 | Mohammed Al-Shanqiti | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
| 14 | Mohannad Abu Taha | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 3 | 1 | 60 | 5.9 | |
| 33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 1 | 41 | 5.6 | |
| 18 | Abdulmalik Al-Shammari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 2 | 1 | 50 | 6 | |
| 70 | Abdulrhman Al Anzi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
| 66 | Mohammed Barnawi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 33 | 6.4 | |
| 11 | Hamed Al-Maghati | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 43 | 5.8 | |
| 91 | Abdulaziz Masnom | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
