Kết quả trận Al-Shabab vs Al-Hazm, 22h35 ngày 12/09
Al-Shabab
0.82
1.02
0.94
0.88
1.40
4.20
5.80
1.07
0.75
0.25
2.50
VĐQG Ả Rập Xê-út » 11
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Shabab vs Al-Hazm hôm nay ngày 12/09/2025 lúc 22:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Shabab vs Al-Hazm tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Shabab vs Al-Hazm hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Shabab vs Al-Hazm
Ahmed Al-Nakhli
Abdulaziz Al-Harbi

Ahmed Al-Nakhli
Saud Al RashidRa sân: Abdulrahman Al Khaibary
Fabio Santos Martins
Ra sân: Yacine Adli
Kiến tạo: Abderrazak Hamdallah
Ra sân: Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
Ra sân: Saad Yaslam
Omar Al-SomahRa sân: Elias Mokwana
Ra sân: Unai Hernandez
Ra sân: Abderrazak Hamdallah
Basil Al-SayaliRa sân: Fabio Santos Martins
Nawaf Al-HabashiRa sân: Aboubacar Bah
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Shabab VS Al-Hazm
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Shabab vs Al-Hazm
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Shabab
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 43 | Marcelo Grohe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
| 10 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 2 | 1 | 5 | 40 | 31 | 77.5% | 12 | 0 | 61 | 8.8 | |
| 9 | Abderrazak Hamdallah | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 24 | 6.2 | |
| 4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 75 | 92.59% | 0 | 0 | 89 | 6.9 | |
| 13 | Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 28 | 6.6 | |
| 14 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 64 | 57 | 89.06% | 1 | 3 | 75 | 7.4 | |
| 29 | Yacine Adli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 4 | 0 | 30 | 6.8 | |
| 31 | Saad Yaslam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 3 | 0 | 42 | 6.5 | |
| 7 | Unai Hernandez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 43 | 6.5 | |
| 94 | Mubarak Al-Rajeh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 0 | 44 | 6.4 | |
| 2 | Mohammed Al Shwirekh | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 3 | 65 | 7.2 | |
| 22 | Hammam Al-Hammami | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.7 |
Al-Hazm
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Bruno Varela | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 12 | 46.15% | 0 | 1 | 33 | 6.7 | |
| 10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 33 | 6.7 | |
| 11 | Amir Sayoud | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
| 32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 39 | 6.8 | |
| 17 | Elias Mokwana | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 25 | 6.4 | |
| 13 | Abdullah Al-Shanqiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
| 27 | Ahmed Al-Nakhli | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 24 | 5.1 | |
| 4 | Sultan Tanker | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 39 | 6.7 | |
| 82 | Abdulaziz Al-Harbi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 36 | 6.1 | |
| 2 | Saud Al Rashid | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
| 15 | Abdulrahman Al Khaibary | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
| 24 | Aboubacar Bah | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 36 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
