Kết quả trận Al-Shabab vs Al-Akhdoud, 22h50 ngày 17/04
Al-Shabab
0.79
1.05
0.89
0.81
1.50
4.50
5.60
0.68
1.19
0.29
2.40
VĐQG Ả Rập Xê-út » 11
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Shabab vs Al-Akhdoud hôm nay ngày 17/04/2025 lúc 22:50 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Shabab vs Al-Akhdoud tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Shabab vs Al-Akhdoud hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Shabab vs Al-Akhdoud
Petros Matheus dos Santos Araujo
Ra sân: Glen Kamara
Saviour GodwinRa sân: Pato
Naif Assery
Saud SalemRa sân: Christian Bassogog
Saleh Al-AbbasRa sân: Yaseen Al-Zubaidi
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr
Saleh Al-Abbas
Hussain Al-ZabdaniRa sân: Knowledge Musona
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Shabab VS Al-Akhdoud
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Shabab vs Al-Akhdoud
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Shabab
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 23 | 6 | |
| 9 | Abderrazak Hamdallah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 22 | 7 | |
| 4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 53 | 7 | |
| 14 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 3 | 26 | 6.7 | |
| 11 | Cristian Guanca | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
| 56 | Daniel Castelo Podence | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 21 | 6.6 | |
| 33 | Abdullah Al-Muaiouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
| 15 | Musab Fahz Aljuwayr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 2 | 0 | 67 | 7 | |
| 71 | Mohamed Al-Thani | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 1 | 42 | 6.9 | |
| 2 | Mohammed Al Shwirekh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 38 | 6.8 | |
| 3 | Leandrinho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 42 | 6.8 |
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 4 | 0 | 29 | 6.6 | |
| 17 | Damion Lowe | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 26 | 6.8 | |
| 66 | Petros Matheus dos Santos Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
| 13 | Christian Bassogog | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 23 | 7 | |
| 28 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 30 | 6.9 | |
| 18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 0 | 24 | 7 | |
| 4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
| 98 | Mohanad Al-Qaydhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 35 | 7 | |
| 15 | Naif Assery | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
| 7 | Pato | Forward | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
| 26 | Yaseen Al-Zubaidi | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 0 | 32 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
