Kết quả trận Al-Sadd vs Shabab Al Ahli, 23h00 ngày 23/12
Al-Sadd
0.73
1.09
0.96
0.84
2.36
3.50
2.43
0.92
0.92
0.73
1.05
Cúp C1 Châu Á
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Sadd vs Shabab Al Ahli hôm nay ngày 23/12/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Sadd vs Shabab Al Ahli tại Cúp C1 Châu Á 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Sadd vs Shabab Al Ahli hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Sadd vs Shabab Al Ahli
Ra sân: Ahmed Suhail Al Hamawende
Bogdan Planic
Nemanja MaksimovicRa sân: Gaston Maximiliano Suarez
0 - 1 Federico Nicolas Cartabia Kiến tạo: Mersad Seifi
Yahya AlghassaniRa sân: Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva
Hamad Al-Meqebaali
Federico Nicolas Cartabia Penalty awarded
Ra sân: Pau Prim Coma
0 - 2 Yahya Alghassani
Kiến tạo: Akram Afif
Kauan Santos
Nemanja Maksimovic
Saeid Ezzatolahi AfaghRa sân: Breno Cascardo Lemos
Igor GomesRa sân: Mersad Seifi
Ra sân: Giovani Henrique Amorim da Sil
Mateus HenriqueRa sân: Federico Nicolas Cartabia
Kiến tạo: Akram Afif
Kiến tạo: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Sadd VS Shabab Al Ahli
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Sadd vs Shabab Al Ahli
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Sadd
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
| 16 | Boualem Khoukhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 2 | 37 | 6.7 | |
| 6 | Paulo Otavio Rosa Silva | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 32 | 7.1 | |
| 7 | Akram Afif | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 29 | 6.7 | |
| 33 | Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 30 | 6.7 | |
| 2 | Pedro Miguel Carvalho Deus Correia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 36 | 6.6 | |
| 5 | Tarek Salman | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
| 22 | Meshaal Aissa Barsham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 31 | 6.9 | |
| 21 | Giovani Henrique Amorim da Sil | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 0 | 28 | 6.5 | |
| 26 | Pau Prim Coma | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 33 | 6.6 | |
| 80 | Agustín Soria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.6 |
Shabab Al Ahli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Federico Nicolas Cartabia | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
| 4 | Bogdan Planic | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 32 | 6.6 | |
| 8 | Gaston Maximiliano Suarez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 33 | 6.6 | |
| 57 | Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6 | |
| 13 | Renan Victor da Silva | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 36 | 7.1 | |
| 77 | Guilherme Bala | Forward | 2 | 0 | 3 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 33 | 6.7 | |
| 19 | Mateusao | Forward | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 3 | 15 | 6.6 | |
| 80 | Breno Cascardo Lemos | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 33 | 6.6 | |
| 23 | Mersad Seifi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 25 | 6.7 | |
| 31 | Kauan Santos | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 0 | 50 | 7 | |
| 22 | Hamad Al-Meqebaali | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 8 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
