Kết quả trận Al-Riyadh vs Al-Feiha, 22h30 ngày 26/02
Al-Riyadh
1.02
0.80
0.92
0.78
2.50
3.10
2.90
0.74
1.11
0.44
1.63
VĐQG Ả Rập Xê-út » 11
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Riyadh vs Al-Feiha hôm nay ngày 26/02/2025 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Riyadh vs Al-Feiha tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Riyadh vs Al-Feiha hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Riyadh vs Al-Feiha
Ziyad Al Sahafi
Khalid Al-KabiRa sân: Nawaf Al-Harthi
Alejandro PozueloRa sân: Abdulhadi Al-Harajin
Ra sân: Lucas Kal Schenfeld Prigioli
Ra sân: Sekou Lega
Malik Al-AbdulmonemRa sân: Renzo Lopez Patron
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Riyadh VS Al-Feiha
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Riyadh vs Al-Feiha
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 82 | Milan Borjan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 31 | 7.2 | |
| 13 | Mohamed Konate | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 4 | 25 | 7.3 | |
| 29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 44 | 6.8 | |
| 88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 1 | 37 | 6.8 | |
| 5 | Yoann Barbet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 3 | 54 | 7 | |
| 20 | Toze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 1 | 48 | 6.9 | |
| 21 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 49 | 7.2 | |
| 11 | Ibraheem Bayesh | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 30 | 6.5 | |
| 77 | Sekou Lega | 2 | 2 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 8 | 1 | 28 | 6.8 | ||
| 27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 0 | 53 | 6.7 | |
| 8 | Abdulelah Al-Khaibari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 4 | 0 | 54 | 7.1 |
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Chris Smalling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 1 | 60 | 7 | |
| 20 | Otabek Shukurov | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 56 | 52 | 92.86% | 4 | 1 | 71 | 7.3 | |
| 21 | Ziyad Al Sahafi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 58 | 7.1 | |
| 9 | Renzo Lopez Patron | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 6 | 35 | 7 | |
| 22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 0 | 46 | 6.7 | |
| 52 | Orlando Mosquera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 56 | 7.4 | |
| 25 | Faris Abdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 1 | 51 | 6.9 | |
| 14 | Mansoor Al-Bishi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
| 2 | Mokher Al-Rashidi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 59 | 6.8 | |
| 29 | Nawaf Al-Harthi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 0 | 41 | 6.6 | |
| 15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 38 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
