Kết quả trận Al-Riyadh vs Al-Ettifaq, 00h30 ngày 26/12
Al-Riyadh 1
0.84
0.94
0.93
0.85
3.00
3.50
2.25
1.08
0.70
0.85
0.93
VĐQG Ả Rập Xê-út » 11
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Riyadh vs Al-Ettifaq hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Riyadh vs Al-Ettifaq tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Riyadh vs Al-Ettifaq hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Riyadh vs Al-Ettifaq
Jack Hendry
Khalid Al-GhannamRa sân: Majed Dawran
Abdullah Al GhamdiRa sân: Ahmed Hassan Koka
Mukhtar AliRa sân: Ondrej Duda
Ra sân: Teddy Okou
Ra sân: Toze
Ra sân: Abdullah Hassoun
0 - 1 Georginio Wijnaldum Kiến tạo: Khalid Al-Ghannam
0 - 2 Francisco Calvo Quesada Kiến tạo: Alvaro Medran Just
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Riyadh VS Al-Ettifaq
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Riyadh vs Al-Ettifaq
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 82 | Milan Borjan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 14 | 50% | 0 | 0 | 52 | 8.7 | |
| 88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 5 | Yoann Barbet | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 2 | 66 | 6.6 | |
| 20 | Toze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 0 | 48 | 6.9 | |
| 9 | Mamadou Sylla Diallo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 26 | 6.8 | |
| 10 | Teddy Okou | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 6 | 1 | 30 | 7 | |
| 19 | Ismaila Soro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 38 | 7.2 | |
| 8 | Ibraheem Bayesh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 1 | 52 | 7.1 | |
| 17 | Abdullah Hassoun | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 0 | 34 | 6.4 | |
| 23 | Mohammed Al-Khaibari | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 27 | 5.8 | |
| 12 | Hazazi Sulaiman Yahya | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 40 | 6.9 | |
| 7 | Osama Al Boardi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.9 | |
| 87 | Marzouq Hussain Tambakti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
| 44 | Saud Al Tumbukti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6 |
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 5 | 4 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 51 | 7.6 | |
| 5 | Francisco Calvo Quesada | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 0 | 53 | 7.4 | |
| 19 | Ahmed Hassan Koka | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 4 | 17 | 6.4 | |
| 11 | Ondrej Duda | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 76 | 73 | 96.05% | 1 | 0 | 87 | 7.3 | |
| 9 | Moussa Dembele | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 31 | 6.6 | |
| 10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 91 | 76 | 83.52% | 6 | 0 | 118 | 7.8 | |
| 1 | Marek Rodak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 31 | 8.1 | |
| 4 | Jack Hendry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 80 | 94.12% | 1 | 1 | 95 | 7.7 | |
| 7 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
| 37 | Abdulbaset Ali Al Hindi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 66 | 92.96% | 0 | 1 | 81 | 7.2 | |
| 17 | Khalid Al-Ghannam | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 15 | 12 | 80% | 6 | 0 | 29 | 7.6 | |
| 70 | Abdullah Khateeb | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 1 | 1 | 88 | 7.1 | |
| 77 | Majed Dawran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 38 | 6.3 | |
| 29 | Abdullah Al Ghamdi | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
