Kết quả trận Al-Riyadh vs Al-Ettifaq, 00h30 ngày 26/12

Vòng 11
00:30 ngày 26/12/2025
Al-Riyadh 1
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Al-Ettifaq
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
0.94
O 2.5
0.93
U 2.5
0.85
1
3.00
X
3.50
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.70
O 1
0.85
U 1
0.93

VĐQG Ả Rập Xê-út » 11

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Riyadh vs Al-Ettifaq hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Riyadh vs Al-Ettifaq tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Riyadh vs Al-Ettifaq hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Al-Riyadh vs Al-Ettifaq

Al-Riyadh Al-Riyadh
Phút
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
41'
match yellow.png Jack Hendry
Ibraheem Bayesh match yellow.png
44'
Mohammed Al-Khaibari Card changed match var
49'
Mohammed Al-Khaibari match red
51'
65'
match change Khalid Al-Ghannam
Ra sân: Majed Dawran
77'
match change Abdullah Al Ghamdi
Ra sân: Ahmed Hassan Koka
77'
match change Mukhtar Ali
Ra sân: Ondrej Duda
Saud Al Tumbukti
Ra sân: Teddy Okou
match change
79'
Yehya Sulaiman Al-Shehri
Ra sân: Toze
match change
87'
Osama Al Boardi
Ra sân: Abdullah Hassoun
match change
87'
90'
match goal 0 - 1 Georginio Wijnaldum
Kiến tạo: Khalid Al-Ghannam
90'
match goal 0 - 2 Francisco Calvo Quesada
Kiến tạo: Alvaro Medran Just

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Al-Riyadh VS Al-Ettifaq

Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
8
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
15
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Phạt góc
 
2
6
 
Sút Phạt
 
15
3
 
Việt vị
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
0
 
Đánh đầu
 
1
6
 
Cứu thua
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
7
14
 
Thử thách
 
6
15
 
Long pass
 
23
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
3
 
Successful center
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
3
8
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Ném biên
 
21
280
 
Số đường chuyền
 
574
80%
 
Chuyền chính xác
 
88%
60
 
Pha tấn công
 
111
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
80
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
2
 
Cơ hội lớn
 
6
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
4
7
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
9
1
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
37
 
Số pha tranh chấp thành công
 
37
0.54
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.1
0.47
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.69
0.54
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
2.1
1.31
 
Cú sút trúng đích
 
3.62
17
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
25
15
 
Số quả tạt chính xác
 
22
31
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
29
6
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
8
33
 
Phá bóng
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Saud Al Tumbukti
7
Osama Al Boardi
88
Yehya Sulaiman Al-Shehri
22
Abdulrahman Al-Shammari
33
Ammar Al-Harfi
15
Nasser Mohammed Al Bishi
16
Muhammad Sahlouli
18
Khaled Asbahi
32
Luca Blas Ramirez
Al-Riyadh Al-Riyadh 3-4-3
5-3-2 Al-Ettifaq Al-Ettifaq
82
Borjan
5
Barbet
23
Al-Khaib...
87
Tambakti
12
Yahya
20
Toze
19
Soro
17
Hassoun
8
Bayesh
9
Diallo
10
Okou
1
Rodak
77
Dawran
70
Khateeb
4
Hendry
37
Hindi
5
Quesada
8
Wijnaldu...
11
Duda
10
Just
19
Koka
9
Dembele

Substitutes

17
Khalid Al-Ghannam
7
Mukhtar Ali
29
Abdullah Al Ghamdi
22
Abdulbasit Hawswi Abdullah
3
Abdullah Mohammed Madu
33
Madallah Alolayan
87
Meshal Khayrallah
6
Faris Al Ghamdi
24
Jalal Adel Al-Salem
Đội hình dự bị
Al-Riyadh Al-Riyadh
Saud Al Tumbukti 44
Osama Al Boardi 7
Yehya Sulaiman Al-Shehri 88
Abdulrahman Al-Shammari 22
Ammar Al-Harfi 33
Nasser Mohammed Al Bishi 15
Muhammad Sahlouli 16
Khaled Asbahi 18
Luca Blas Ramirez 32
Al-Riyadh Al-Ettifaq
17 Khalid Al-Ghannam
7 Mukhtar Ali
29 Abdullah Al Ghamdi
22 Abdulbasit Hawswi Abdullah
3 Abdullah Mohammed Madu
33 Madallah Alolayan
87 Meshal Khayrallah
6 Faris Al Ghamdi
24 Jalal Adel Al-Salem

Dữ liệu đội bóng:Al-Riyadh vs Al-Ettifaq

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
13 Phạm lỗi 8.67
3 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
34.33% Kiểm soát bóng 59%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
2 Bàn thua 1.9
3.1 Sút trúng cầu môn 4.4
13.4 Phạm lỗi 11.3
4.1 Phạt góc 4
1.8 Thẻ vàng 1.9
38.7% Kiểm soát bóng 52.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Riyadh (13trận)
Chủ Khách
Al-Ettifaq (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
0

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
82 Milan Borjan Thủ môn 0 0 0 28 14 50% 0 0 52 8.7
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 0 0 1 4 4 100% 0 0 6 6.5
5 Yoann Barbet Trung vệ 2 0 0 42 36 85.71% 0 2 66 6.6
20 Toze Tiền vệ công 0 0 1 37 31 83.78% 2 0 48 6.9
9 Mamadou Sylla Diallo Tiền đạo cắm 2 1 3 12 9 75% 1 1 26 6.8
10 Teddy Okou Cánh phải 3 1 1 15 11 73.33% 6 1 30 7
19 Ismaila Soro Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 24 88.89% 1 0 38 7.2
8 Ibraheem Bayesh Tiền vệ công 0 0 0 32 26 81.25% 1 1 52 7.1
17 Abdullah Hassoun Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 12 63.16% 2 0 34 6.4
23 Mohammed Al-Khaibari Trung vệ 1 0 0 23 22 95.65% 0 1 27 5.8
12 Hazazi Sulaiman Yahya Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 2 0 40 6.9
7 Osama Al Boardi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.9
87 Marzouq Hussain Tambakti Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 36 6.6
44 Saud Al Tumbukti Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 5 4 0 34 27 79.41% 0 1 51 7.6
5 Francisco Calvo Quesada Trung vệ 3 2 0 33 28 84.85% 2 0 53 7.4
19 Ahmed Hassan Koka Tiền đạo cắm 2 0 0 9 6 66.67% 1 4 17 6.4
11 Ondrej Duda Tiền vệ trụ 2 0 2 76 73 96.05% 1 0 87 7.3
9 Moussa Dembele Tiền đạo cắm 1 0 0 21 18 85.71% 1 0 31 6.6
10 Alvaro Medran Just Tiền vệ trụ 1 1 2 91 76 83.52% 6 0 118 7.8
1 Marek Rodak Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 31 8.1
4 Jack Hendry Trung vệ 0 0 0 85 80 94.12% 1 1 95 7.7
7 Mukhtar Ali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 0 20 6.7
37 Abdulbaset Ali Al Hindi Trung vệ 0 0 0 71 66 92.96% 0 1 81 7.2
17 Khalid Al-Ghannam Cánh trái 0 0 3 15 12 80% 6 0 29 7.6
70 Abdullah Khateeb Trung vệ 0 0 0 69 64 92.75% 1 1 88 7.1
77 Majed Dawran Tiền vệ trụ 0 0 2 24 21 87.5% 2 0 38 6.3
29 Abdullah Al Ghamdi Midfielder 1 1 0 4 3 75% 1 0 8 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ