Kết quả trận Al-Riyadh vs Al Hilal, 21h00 ngày 08/03
Al-Riyadh
0.95
0.87
0.92
0.88
13.00
8.50
1.07
0.95
0.95
0.84
1.04
VĐQG Ả Rập Xê-út » 12
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Riyadh vs Al Hilal hôm nay ngày 08/03/2024 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Riyadh vs Al Hilal tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Riyadh vs Al Hilal hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Riyadh vs Al Hilal
Abdulla Al Hamdan Penalty cancelled
Aleksandar Mitrovic
Abdulla Al Hamdan Penalty awarded
Ra sân: Ahmed Asiri
Saud Abdulhamid
Sergej Milinkovic SavicRa sân: Salman Alfaraj
Ruben NevesRa sân: Mohamed Kanno
Saleh Javier Al-SheriRa sân: Abdulla Al Hamdan
1 - 1 Ruben Neves
Ra sân: Abdulhadi Al-Harajin
1 - 2 Michael Richard Delgado De Oliveira Kiến tạo: Ruben Neves
Yasir Al-ShahraniRa sân: Saud Abdulhamid
Nasser Al-DawsariRa sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
Ra sân: Hussain Al-Nuweqi
1 - 3 Aleksandar Mitrovic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Riyadh VS Al Hilal
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Riyadh vs Al Hilal
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Andre Gray | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 2 | 3 | 28 | 7 | |
| 25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 29 | 12 | 41.38% | 0 | 1 | 52 | 8.8 | |
| 11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 16 | 12 | 75% | 4 | 1 | 32 | 6.7 | |
| 60 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 25 | 6.5 | |
| 29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 23 | 6.9 | |
| 20 | Didier Ibrahim Ndong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
| 14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
| 27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 27 | 6.2 | |
| 5 | Khalid Al-Shuwayyi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 1 | 30 | 5.9 | |
| 15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
| 80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 11 | 6.5 | |
| 8 | Abdulelah Al-Khaibari | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 4 | 1 | 45 | 6.7 | |
| 4 | Mohammed Al Shwirekh | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.6 |
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
| 3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 4 | 1 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 3 | 74 | 7.1 | |
| 9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 25 | 7.2 | |
| 12 | Yasir Al-Shahrani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
| 11 | Saleh Javier Al-Sheri | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 12 | 7 | |
| 22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 34 | 6.7 | |
| 77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 2 | 1 | 5 | 46 | 41 | 89.13% | 7 | 0 | 61 | 8.1 | |
| 8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 38 | 36 | 94.74% | 2 | 0 | 45 | 8.2 | |
| 7 | Salman Alfaraj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 2 | 1 | 55 | 7 | |
| 28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 66 | 57 | 86.36% | 1 | 3 | 71 | 7 | |
| 6 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 68 | 61 | 89.71% | 7 | 1 | 85 | 7.1 | |
| 96 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh trái | 1 | 1 | 4 | 29 | 24 | 82.76% | 6 | 0 | 59 | 7.5 | |
| 5 | Ali Al-Boleahi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 3 | 76 | 6.5 | |
| 66 | Saud Abdulhamid | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 60 | 50 | 83.33% | 5 | 0 | 82 | 7.2 | |
| 14 | Abdulla Al Hamdan | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 1 | 28 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
