Kết quả trận Al-Riyadh vs Al Ahli Jeddah, 01h00 ngày 26/04
Al-Riyadh
1.04
0.86
0.86
1.02
9.00
5.50
1.20
0.83
1.05
0.90
0.96
VĐQG Ả Rập Xê-út » 11
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Al-Riyadh vs Al Ahli Jeddah hôm nay ngày 26/04/2024 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Al-Riyadh vs Al Ahli Jeddah tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Al-Riyadh vs Al Ahli Jeddah hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Al-Riyadh vs Al Ahli Jeddah
Ra sân: Saleh Al-Abbas
Merih Demiral
1 - 1 Franck Kessie Kiến tạo: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Abdullah Al-Ammar↓Ra sân:
Abdulkarim DarisiRa sân: Bassam Al Hurayji
Roger Ibanez Da Silva
Sumaihan Al NabitRa sân: Mohammed Al Majhad
Kiến tạo: Yehya Sulaiman Al-Shehri
Fahad Al RashidiRa sân: Riyad Mahrez
Ra sân: Andre Gray
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri
Fahad Al Rashidi Goal Disallowed
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Riyadh VS Al Ahli Jeddah
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Al-Riyadh vs Al Ahli Jeddah
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Andre Gray | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 0 | 20 | 6.5 | |
| 25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 14 | 43.75% | 0 | 0 | 51 | 8 | |
| 11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 2 | 1 | 41 | 7.2 | |
| 60 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 33 | 7.1 | |
| 29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
| 88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 1 | 50 | 7.1 | |
| 20 | Didier Ibrahim Ndong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 6 | 48 | 6.5 | |
| 14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 51 | 6.4 | |
| 5 | Khalid Al-Shuwayyi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 1 | 38 | 6.6 | |
| 15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 47 | 6.9 | |
| 4 | Mohammed Al Shwirekh | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 28 | 6.9 |
Al Ahli Jeddah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 1 | 57 | 8 | |
| 7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 58 | 47 | 81.03% | 7 | 1 | 79 | 7.2 | |
| 16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
| 97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 9 | 0 | 55 | 7.6 | |
| 79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 85 | 76 | 89.41% | 0 | 1 | 94 | 7.9 | |
| 15 | Abdullah Al-Ammar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 37 | 6.6 | |
| 3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 96 | 83 | 86.46% | 0 | 2 | 109 | 7.1 | |
| 28 | Merih Demiral | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 80 | 68 | 85% | 1 | 2 | 86 | 6.7 | |
| 19 | Fahad Al Rashidi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.6 | |
| 20 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.1 | |
| 29 | Mohammed Al Majhad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 1 | 42 | 6.9 | |
| 8 | Sumaihan Al Nabit | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 18 | 6.7 | |
| 31 | Saad Yaslam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
| 6 | Bassam Al Hurayji | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 1 | 35 | 7.2 | |
| 45 | Abdulkarim Darisi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 2 | 35 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
